So sánh sản phẩm
Thông số tổng quan | |||
Giá | -- | -- | -- |
Màn hình | Retina LTPO OLED, 1000 nits (cao nhất), 448 x 368 pixels | Retina LTPO OLED | - |
Kích thước màn hình | 1.78 inches, 10.0 cm2; 448 x 368 pixels ( ~326 ppi) | - | |
Đường kính mặt | - | ||
Hệ điều hành | watchOS 8.0 | watchOS 7.0 | - |
Kích thước | 44 x 38 x 10.4 mm ( 1.73 x 1.50 x 0.41 in) | - | |
Chống nước | 50m | - | |
Dòng máy tương thích | - | ||
Màu | Bạc, Xám, Xanh Dương, Đỏ, Xanh Lá | Silver, Gold, Space Gray | - |
Chất liệu khung viền | Nhôm | - | |
Chất liệu dây đeo | Cao su | - | |
Ngôn ngữ | - | ||
Thương hiệu | Apple | Apple | - |
Xuất xứ | - | ||
Công suất | - | ||
Củ loa | - | ||
Thời gian sử dụng | - | ||
Serial/ Imei | - | ||
Mã nước | - | ||
Cảm biến | - | ||
Chất liệu | - | - | |
Năm ra mắt | - | - | |
Dung lượng | - | - | |
Nghe, gọi | - | - | |
Đăng ký chính chủ | - | - | |
Cách kiểm tra sim | - | - | |
Lưu ý | - | - | |
CPU | Apple S5 lõi kép | - | |
GPU | - | ||
Bộ nhớ trong | 32GB | 32GB 1GB RAM | - |
Băng tần - SIM | - | ||
Cổng sạc | - | ||
Kết nối | Wi-Fi 802.11 b/g/n, dual-band; bluetooth 5.0, A2DP, LE | Wi-Fi 802.11 b/g/n; Bluetooth 5.0, A2DP, LE; GPS | - |
SIM | eSIM | Không | - |
Đầu vào | - | ||
Đầu ra | - | ||
Dòng điện vào | - | ||
Dòng điện ra | - | ||
Số lượng người dùng | - | ||
Số lượng thiết bị | - | ||
Theo dõi sức khỏe | - | ||
Tiện ích | - | ||
Công nghệ âm thanh | - | ||
Tính năng cơ bản | - | ||
Tính năng nâng cao | - | ||
Tiện lợi | - | ||
Linh hoạt | - | ||
Ưu đãi | - | ||
Nhà mạng | - | ||
Phí gói | - | ||
Trọng lượng | Retina LTPO OLED, 1000 nits (peak) | 36.4 g ( 1.27 oz) | - |
Phím điều khiển | - | ||
Tình trạng máy | - | ||
Có thể thay dây | - | ||
Dung lượng Pin | Sử dụng trong 18 tiếng | Sử dụng đến 18 tiếng | - |
Loại pin | Li-Ion, | Li-Ion | - |
Thời gian sạc | - | ||
Nguồn ra | - |