Thông số tổng quan
|
Giá
|
9.990.000đ
|
11.990.000đ
|
--
|
Màn hình |
LTPO OLED |
OLED |
- |
Kích thước màn hình |
Kính Sapphire (1.78 - 2.1 inch) |
|
- |
Đường kính mặt |
|
41mm |
- |
Hệ điều hành |
|
WatchOS |
- |
Kích thước |
Đường kính (mặt) 40/44 mm - Dày 10.7 mm |
|
- |
Chống nước |
|
|
- |
Dòng máy tương thích |
|
iOS |
- |
Màu |
|
|
- |
Chất liệu khung viền |
|
Nhôm |
- |
Chất liệu dây đeo |
|
|
- |
Ngôn ngữ |
|
|
- |
Thương hiệu |
|
Apple chính hãng |
- |
Xuất xứ |
|
|
- |
Công suất |
|
|
- |
Củ loa |
|
|
- |
Thời gian sử dụng |
|
|
- |
Serial/ Imei |
|
|
- |
Mã nước |
|
|
- |
Cảm biến |
|
|
- |
Chất liệu |
|
|
- |
Năm ra mắt |
|
|
- |
Dung lượng |
|
|
- |
Nghe, gọi |
|
|
- |
Đăng ký chính chủ |
|
|
- |
Cách kiểm tra sim |
|
|
- |
Lưu ý |
|
|
- |
CPU |
|
|
- |
GPU |
|
|
- |
Bộ nhớ trong |
|
|
- |
Băng tần - SIM |
|
|
- |
Cổng sạc |
Đế sạc nam châm |
Nam châm |
- |
Kết nối |
Wifi, Bluetooth, GPS |
|
- |
SIM |
|
|
- |
Đầu vào |
|
|
- |
Đầu ra |
|
|
- |
Dòng điện vào |
|
|
- |
Dòng điện ra |
|
|
- |
Số lượng người dùng |
|
|
- |
Số lượng thiết bị |
|
|
- |
Theo dõi sức khỏe |
Đo nhịp tim, Tính lượng Calories tiêu thụ, Đếm số bước chân, Điện tâm đồ, Tính quãng đường chạy, Chế độ tập luyện |
Chế độ luyện tập, Theo dõi giấc ngủ, Đo lượng oxy trong máu, Đếm bước chân, Đo lượng tiêu thụ oxy tối đa (VO2 max) |
- |
Tiện ích |
|
|
- |
Công nghệ âm thanh |
|
|
- |
Tính năng cơ bản |
|
Phát hiện té ngã; Theo dõi chu kì kinh nguyệt; |
- |
Tính năng nâng cao |
|
Có định vị GPS, Phát nhạc trên đồng hồ, Hiển thị thông báo điện thoại, Màn hình luôn hiển thị, Nghe gọi trên đồng hồ, Nhận cuộc gọi , Kết nối tai nghe |
- |
Tiện lợi |
|
|
- |
Linh hoạt |
|
|
- |
Ưu đãi |
|
|
- |
Nhà mạng |
|
|
- |
Phí gói |
|
|
- |
Trọng lượng |
47,8 gam |
|
- |
Phím điều khiển |
|
|
- |
Tình trạng máy |
98%, Fullbox |
|
- |
Có thể thay dây |
Có |
Có |
- |
Dung lượng Pin |
|
18 giờ sử dụng; 36 giờ ở chế độ tiết kiệm pin |
- |
Loại pin |
|
|
- |
Thời gian sạc |
|
|
- |
Nguồn ra |
|
|
- |