So sánh sản phẩm
Thông số tổng quan | |||
Giá | 4.990.000đ | 5.990.000đ | -- |
Màn hình | OLED | Retina LTPO OLED (1.000 nits) | - |
Kích thước màn hình | 1.5 inch | 1.78 inch | - |
Đường kính mặt | 40mm | - | |
Hệ điều hành | WatchOS | - | |
Kích thước | Dài 38.6mm - Ngang 33.3mm - Dày 11.4mm | 44mm x 38mm x 10.7mm | - |
Chống nước | Chông nước ở độ sâu 50m | - | |
Dòng máy tương thích | - | ||
Màu | - | ||
Chất liệu khung viền | Nhôm | - | |
Chất liệu dây đeo | Cao su | - | |
Ngôn ngữ | - | ||
Thương hiệu | - | ||
Xuất xứ | - | ||
Công suất | - | ||
Củ loa | - | ||
Thời gian sử dụng | - | ||
Serial/ Imei | - | ||
Mã nước | - | ||
Cảm biến | - | ||
Chất liệu | - | ||
Năm ra mắt | - | ||
Dung lượng | - | ||
Nghe, gọi | - | ||
Đăng ký chính chủ | - | ||
Cách kiểm tra sim | - | ||
Lưu ý | - | ||
CPU | Apple W2 | - | |
GPU | - | ||
Bộ nhớ trong | 8GB | - | |
Băng tần - SIM | - | ||
Cổng sạc | - | ||
Kết nối | - | ||
SIM | - | ||
Đầu vào | - | ||
Đầu ra | - | ||
Dòng điện vào | - | ||
Dòng điện ra | - | ||
Số lượng người dùng | - | ||
Số lượng thiết bị | - | ||
Theo dõi sức khỏe | Chế độ luyện tập, Theo dõi giấc ngủ, Đo nhịp tim, Đếm bước chân, Tính calo tiêu thụ, Tính quãng đường chạy, Đo mức độ stress | - | |
Tiện ích | - | ||
Công nghệ âm thanh | - | ||
Tính năng cơ bản | Có định vị GPS, Cài ứng dụng, Phát nhạc trên đồng hồ, Chế độ luyện tập, Hiển thị thông báo điện thoại, Màn hình luôn hiển thị, Tùy chỉnh mặt đồng hồ, Nghe gọi trên đồng hồ, Nhận cuộc gọi, Điều khiển chơi nhạc, Kết nối tai nghe | - | |
Tính năng nâng cao | - | ||
Tiện lợi | - | ||
Linh hoạt | - | ||
Ưu đãi | - | ||
Nhà mạng | - | ||
Phí gói | - | ||
Trọng lượng | 26.7g | 32.9g | - |
Phím điều khiển | - | ||
Tình trạng máy | Cũ đẹp, Fullbox | 99%, fullbox | - |
Có thể thay dây | Có | Có | - |
Dung lượng Pin | - | ||
Loại pin | - | ||
Thời gian sạc | - | ||
Nguồn ra | - |