Thông số tổng quan
|
Giá
|
8.990.000đ
|
8.990.000đ
|
--
|
Màn hình |
OLED, Độ phân giải 324 x 394 pixels |
Super AMOLED Always on Display (màn hình luôn bật |
- |
Kích thước màn hình |
|
1.36 inches |
- |
Đường kính mặt |
40mm |
46mm |
- |
Hệ điều hành |
WatchOS phiên bản mới nhất |
WearOS |
- |
Kích thước |
Dài 40 mm - Ngang 34 mm - Dày 10.7 mm |
|
- |
Chống nước |
Chống nước 5 ATM - ISO 22810:2010 (Tắm, bơi vùng nước nông) |
IP68 & 5ATM |
- |
Dòng máy tương thích |
iPhone X trở lên chạy iOS 17 trở lên |
Android 6.0 trở lên |
- |
Màu |
|
|
- |
Chất liệu khung viền |
Nhôm |
Thép |
- |
Chất liệu dây đeo |
Cao su |
Silicone |
- |
Ngôn ngữ |
|
|
- |
Thương hiệu |
|
Samsung |
- |
Xuất xứ |
|
|
- |
Công suất |
|
|
- |
Củ loa |
|
|
- |
Thời gian sử dụng |
Khoảng 18 giờ (ở chế độ sử dụng cơ bản) |
|
- |
Serial/ Imei |
|
|
- |
Mã nước |
|
|
- |
Cảm biến |
Cảm biến ánh sáng môi trường; Con quay hồi chuyển dải động cao; Cảm biến nhịp tim quang học thế hệ 2; Cao áp kế; Gia tốc kế; Galileo; GLONASS; GPS; QZSS; La bàn |
|
- |
Chất liệu |
|
|
- |
Năm ra mắt |
|
|
- |
Dung lượng |
|
|
- |
Nghe, gọi |
|
|
- |
Đăng ký chính chủ |
|
|
- |
Cách kiểm tra sim |
|
|
- |
Lưu ý |
|
|
- |
CPU |
Apple S8 |
|
- |
GPU |
|
|
- |
Bộ nhớ trong |
32GB |
16GB |
- |
Băng tần - SIM |
|
|
- |
Cổng sạc |
Đế sạc nam châm |
|
- |
Kết nối |
Bluetooth v5.3, GPS, Wifi |
|
- |
SIM |
eSIM |
|
- |
Đầu vào |
|
|
- |
Đầu ra |
|
|
- |
Dòng điện vào |
|
|
- |
Dòng điện ra |
|
|
- |
Số lượng người dùng |
|
|
- |
Số lượng thiết bị |
|
|
- |
Theo dõi sức khỏe |
Nhắc nhở nhịp tim cao, thấp; Theo dõi giấc ngủ; Theo dõi mức độ stress; Tính lượng calories tiêu thụ; Tính quãng đường chạy; Đo nhịp tim; Đếm số bước chân; Gửi thông báo khi có tai nạn; Theo dõi chu kì kinh nguyệt |
|
- |
Tiện ích |
Phát hiện té ngã; Kết nối bluetooth với tai nghe, Hỗ trợ nghe gọi qua eSIM (nghe gọi độc lập không cần điện thoại) |
|
- |
Công nghệ âm thanh |
|
|
- |
Tính năng cơ bản |
|
|
- |
Tính năng nâng cao |
|
Đo oxy trong máu; Đo nhịp tim; Theo dõi lượng cơ bắp,mỡ cơ thể 90 bài tập thể thao |
- |
Tiện lợi |
|
|
- |
Linh hoạt |
|
|
- |
Ưu đãi |
|
|
- |
Nhà mạng |
|
|
- |
Phí gói |
|
|
- |
Trọng lượng |
27.8 g |
|
- |
Phím điều khiển |
|
|
- |
Tình trạng máy |
|
|
- |
Có thể thay dây |
Có |
Có |
- |
Dung lượng Pin |
|
1.5 ngày |
- |
Loại pin |
|
|
- |
Thời gian sạc |
|
2 giờ |
- |
Nguồn ra |
|
|
- |