Thông số tổng quan
|
Giá
|
5.990.000đ
|
5.390.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
Android 10, MIUI 12 |
IOS 11 |
- |
Năm ra mắt |
2020 |
2017 |
- |
Kích thước |
Dài 165.75 mm - Ngang 76.68 mm - Dày 8.8 mm |
Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm |
- |
Màu sắc |
Aurora Blue, Glacier White, Interstellar Grey |
Xám/ Bạc |
- |
Cảm biến |
|
|
- |
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
Màn hình |
IPS LCD, 450 nits |
4.7 inch |
- |
Mặt kính cảm ứng |
Corning Gorilla Glass 5 |
|
- |
Màn hình rộng |
6.67 inch |
|
- |
Độ phân giải |
1080 x 2400 pixels, 20:9 |
HD (1334 x 750 Pixels) |
- |
Mật độ điểm ảnh |
395 ppi |
|
- |
Ram |
6GB |
2GB |
- |
Bộ nhớ trong |
128GB |
256 GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
microSDXC (khe cắm chuyên dụng) |
|
- |
CPU |
Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G |
A11 64 bit |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
Adreno 618 |
|
- |
Tốc độ CPU |
Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 465 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 465 Silver) |
|
- |
Loa |
loa ngoài |
|
- |
Chipset |
|
|
- |
Camera Sau |
48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 5 MP, f/2.4, (macro), AF 2 MP, f/2.4, (depth) |
12MP |
- |
Camera trước |
16 MP, f/2.5 |
7MP |
- |
Quay phim |
4K@30fps, 1080p@30/120fps, 720p@960fps; gyro-EIS |
Quay phim 4K 2160p@60fps |
- |
Tính năng bảo mật |
Bảo mật vân tay ở cạnh thiết bị |
|
- |
Thẻ sim |
2 Nano SIM |
1 Nano SIM |
- |
Mạng di động |
3G, 4G LTE, Wifi: 802.11a, 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax), 802.11b, 802.11g, 802.11n, 802.11n 5GHz |
3G, 4G LTE Cat 16 |
- |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
v5.0, A2DP, LE, EDR |
- |
Jack tai nghe |
3.5mm |
|
- |
Cổng kết nối |
|
|
- |
Wifi |
|
|
- |
Dung lượng pin |
5020mAh |
1821 mAh |
- |
Loại pin |
Li-Po |
Pin chuẩn Li-Ion |
- |
Cổng sạc |
|
|
- |
Trọng lượng |
209g |
148 g |
- |