Thông số tổng quan
|
Giá
|
10.809.000đ
|
--
|
--
|
Hệ điều hành |
Android 10 Q |
Android 6.0 ( Marshmallow ) |
- |
Năm ra mắt |
2020 |
|
- |
Kích thước |
77.3 mm x 168.7 mm x 10.4 mm |
|
- |
Màu sắc |
Đen, Bạc |
|
- |
Cảm biến |
|
|
- |
Tính năng đặc biệt |
|
- |
- |
Mã nước |
|
- |
- |
IMEI |
|
- |
- |
Màn hình |
Amoled |
6.0 inches, Full Hd 1080 x 1920 pixels, Corning Gorilla Glass 5. |
- |
Mặt kính cảm ứng |
Tempered Glass BlackShark 3 |
|
- |
Màn hình rộng |
6.67 inch |
|
- |
Độ phân giải |
1080 x 2400 px , FHD+ |
|
- |
Mật độ điểm ảnh |
395 ppi , High Density |
|
- |
Ram |
8 GB |
4 GB RAM |
- |
Bộ nhớ trong |
128 GB |
64 GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
Không |
Hỗ trợ thẻ MicroSD lên đến 256 GB ( sử dụng khe SIM 2 ) |
- |
CPU |
Qualcomm Snapdragon 865 |
Chip Qualcomm MSM8976 Pro Snapdragon 653 Tám nhân ( 4 nhân Cortex-A72 xung nhịp 1.95 GHz & 4 nhân Cortex-A53 xung nhịp 1.44 GHz ) |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
Qualcomm Adreno 650 |
|
- |
Tốc độ CPU |
Kryo 585 1x Cortex, A77 2.84 GHz +3x Cortex, A77 2.4 GHz +4x Cortex, A55 1.8 GHz |
|
- |
Loa |
Stereo Dual 1217 linear Speakers |
|
- |
Chipset |
|
- |
- |
Camera Sau |
camera chính 64 MP f/1.8, camera góc rộng 13 MP f/2.25, Portrait mode 5 MP f/2.2 |
16 MP, f / 1,7, tự động lấy nét theo pha, chống rung OIS, đèn flash kép, kích thước cảm biến 2,8", gắn thẻ địa lý, chạm lấy nét, dò tìm khuôn mặt, HDR, Panorama, quay video 2160p @30fps,1080p @30fps. |
- |
Camera trước |
20 MP, f/2.2 |
Dual Camera ( 16 MP + 8 MP ) f / 2.0, kích thước cảm biến 1/3 " |
- |
Quay phim |
Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps |
|
- |
Tính năng bảo mật |
Bảo mật vân tay dưới màn hình |
|
- |
Chức năng |
|
- |
- |
Thẻ sim |
Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM) |
Dual SIM ( Nano-SIM, hai chế độ chờ ) |
- |
Mạng di động |
3G, 4G LTE |
|
- |
Bluetooth |
Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM) |
|
- |
Jack tai nghe |
3.5 mm |
|
- |
Cổng kết nối |
|
- |
- |
Wifi |
|
- |
- |
Dung lượng pin |
4720 mAh, sạch nhanh 65.0W |
Pin Li-Ion 4000 mAh không tháo rời |
- |
Loại pin |
Li-Polymer |
|
- |
Cổng sạc |
|
- |
- |
Tình trạng pin |
|
- |
- |
Trọng lượng |
222 g |
|
- |
Ngoại hình |
|
- |
- |