Thông số tổng quan
|
Giá
|
--
|
--
|
--
|
Hệ điều hành |
Android 9.0 (Pie) |
Android 8.1 (Oreo) |
- |
Năm ra mắt |
2020 |
|
- |
Kích thước |
Dài 166.25 mm - Ngang 75.62 - Dày 8.83 mm |
Dài 147.2 mm - Ngang 71 mm - Dày 8 mm |
- |
Màu sắc |
|
|
- |
Cảm biến |
|
|
- |
Tính năng đặc biệt |
- |
|
- |
Màn hình |
AMOLED |
5.8 inch IPS LCD |
- |
Mặt kính cảm ứng |
Mặt kính cong 2.5D |
|
- |
Màn hình rộng |
6.39 inch |
|
- |
Độ phân giải |
Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) |
Full HD+ (1080 x 2280 Pixels) |
- |
Mật độ điểm ảnh |
|
|
- |
Ram |
4 GB |
4 GB, 6 GB |
- |
Bộ nhớ trong |
64 GB |
32 GB, 64 GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
- |
CPU |
MediaTek Helio P60 8 nhân |
Qualcomm Snapdragon 636 8 nhân |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
Mali-G72 MP3 |
Adreno 509 |
- |
Tốc độ CPU |
2.0 GHz |
1.8 GHz |
- |
Loa |
|
|
- |
Chipset |
- |
- |
- |
Camera Sau |
Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP |
16 MP và 5 MP (2 camera) |
- |
Camera trước |
16 MP |
16 MP |
- |
Quay phim |
Có quay phim, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps |
Quay phim FullHD 1080p@30fps |
- |
Tính năng bảo mật |
|
|
- |
Thẻ sim |
2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) |
2 Nano SIM |
- |
Mạng di động |
Hỗ trợ 4G |
|
- |
Bluetooth |
A2DP, v4.2 |
v5.0, A2DP, LE |
- |
Jack tai nghe |
3.5 mm |
3.5 mm |
- |
Cổng kết nối |
|
|
- |
Wifi |
|
|
- |
Dung lượng pin |
4020 mAh |
3060 mAh |
- |
Loại pin |
Pin chuẩn Li-Po |
3060 mAh |
- |
Cổng sạc |
- |
|
- |
Trọng lượng |
183 g |
153 g |
- |