Thông số tổng quan
|
Giá
|
--
|
--
|
--
|
Hệ điều hành |
Android 8.0 (Oreo) |
ColorOS 5.2 (Android 8.1) |
- |
Năm ra mắt |
2018 |
2018 |
- |
Kích thước |
Dài 158.1 mm - Ngang 73.8 mm - 8.5 mm |
158 g |
- |
Màu sắc |
|
xanh chạng vạng, đỏ ánh dương |
- |
Cảm biến |
|
|
- |
Tính năng đặc biệt |
|
- |
- |
Màn hình |
Super AMOLED |
LTPS LCD |
- |
Mặt kính cảm ứng |
|
|
- |
Màn hình rộng |
|
|
- |
Độ phân giải |
2K+ |
Full HD+ |
- |
Mật độ điểm ảnh |
1440 x 2960 Pixels |
1080 x 2340 Pixels |
- |
Ram |
6 GB |
4 GB |
- |
Bộ nhớ trong |
64 GB |
64 GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
MicroSD, hỗ trợ tối đa 400 GB |
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
- |
CPU |
Exynos 9810 |
MediaTek Helio P60 8 nhân 64-bit |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
Mali-G72 MP18 |
Mali-G72 MP3 |
- |
Tốc độ CPU |
4 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
2.0 GHz |
- |
Loa |
|
|
- |
Chipset |
|
- |
- |
Camera Sau |
2 camera 12 MP |
16 MP và 2 MP (2 camera) |
- |
Camera trước |
8 MP |
25 MP |
- |
Quay phim |
Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
Quay phim HD 720p@24fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps |
- |
Tính năng bảo mật |
|
|
- |
Thẻ sim |
2 Sim |
2 Nano SIM |
- |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 18 |
Hỗ trợ 4G |
- |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v4.2, A2DP, LE |
- |
Jack tai nghe |
3.5 mm |
3.5 mm |
- |
Cổng kết nối |
|
- |
- |
Wifi |
|
- |
- |
Dung lượng pin |
3500 mAh |
3500 mAh, có sạc nhanh |
- |
Loại pin |
Pin chuẩn Li-Ion |
Pin chuẩn Li-Ion |
- |
Cổng sạc |
|
- |
- |
Trọng lượng |
189 g |
Dài 156 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 7.8 mm |
- |