Thông số tổng quan
|
Giá
|
11.990.000đ
|
11.990.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
Android 10 Q |
iOS 12 |
- |
Năm ra mắt |
2020 |
2018 |
- |
Kích thước |
76.0 mm x 166.9 mm x 8.8 mm |
|
- |
Màu sắc |
Đen, Xám |
|
- |
Cảm biến |
|
Đa Ngôn Ngữ |
- |
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
Mã nước |
|
|
- |
IMEI |
|
|
- |
Màn hình |
Dynamic AMOLED 2X |
Super AMOLED, 6.5 inch |
- |
Mặt kính cảm ứng |
|
|
- |
Màn hình rộng |
6.9 inch |
|
- |
Độ phân giải |
1440 x 3200 px , WQHD+ |
1242 x 2688 pixels |
- |
Mật độ điểm ảnh |
524 ppi , Very high density |
458 ppi density |
- |
Ram |
12 GB |
4 GB |
- |
Bộ nhớ trong |
256 GB |
256GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
Có thể gắn thẻ SD hoặc SIM thứ hai |
Không |
- |
CPU |
Samsung Exynos 990 |
Apple A12 Bionic 6 nhân |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
ARM Mali-G77 MP11 |
Apple GPU 4 nhân |
- |
Tốc độ CPU |
2x2.7GHz Custom CPU +2x2.5GHz Cortex, A76 +4x2GHz Cortex, A55 |
|
- |
Loa |
|
|
- |
Chipset |
|
|
- |
Camera Sau |
camera chính 108 MP f/1.8, tele 48 MP f/3.5, camera góc rộng 12 MP f/2.2, cảm biến ToF 3D 0.5 MP |
12 MP, f/1.8, 28mm, 1.4µm, OIS, PDAF 12 MP, f/2.4, 52mm, 1.0µm, OIS, PDAF, 2x optical zoom |
- |
Camera trước |
40 MP f/2,2 |
7 MP, f/2.2, 32mm |
- |
Quay phim |
|
2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR |
- |
Tính năng bảo mật |
Bảo mật vân tay dưới màn hình |
|
- |
Chức năng |
|
|
- |
Thẻ sim |
Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM) |
Nano SIM và e-SIM |
- |
Mạng di động |
3G, 4G LTE |
3G, 4G LTE Cat 16 |
- |
Bluetooth |
Bluetooth 5.0 LELow energy consumption |
5.0, A2DP, LE |
- |
Jack tai nghe |
|
Không |
- |
Cổng kết nối |
|
|
- |
Wifi |
|
|
- |
Dung lượng pin |
5000 mAh, sạc nhanh 45.0W |
3174 mAh |
- |
Loại pin |
Li-Polymer |
Li-Ion |
- |
Cổng sạc |
|
|
- |
Tình trạng pin |
|
|
- |
Trọng lượng |
222 g |
|
- |
Ngoại hình |
|
|
- |