Thông số tổng quan
|
Giá
|
8.990.000đ
|
8.990.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
Android 9.0 (Pie) |
iOS 11 |
- |
Năm ra mắt |
2019 |
2017 |
- |
Kích thước |
162,6 x 77,1 x 7,9 mm |
Dài 158.4 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.5 mm |
- |
Màu sắc |
Crown Silver, Majestic Black, Royal Gold |
|
- |
Cảm biến |
|
|
- |
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
Màn hình |
AMOLED |
5.5" |
- |
Mặt kính cảm ứng |
Gorilla Glass 6 |
|
- |
Màn hình rộng |
6.7 inch |
|
- |
Độ phân giải |
1440 x 3040 pixel |
Full HD (1080 x 1920 pixels) |
- |
Mật độ điểm ảnh |
|
|
- |
Ram |
8GB |
3GB |
- |
Bộ nhớ trong |
256 GB |
256GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
|
|
- |
CPU |
Exynos 9820 (8 nm) |
|
- |
Chip đồ họa (GPU) |
Mali-G76 MP12 |
|
- |
Tốc độ CPU |
Octa-core (2x2,73 GHz Mongoose M4 & 2x2,31 GHz Cortex-A75 & 4x1,95 GHz Cortex-A55) - Global Octa-core (1x2,84 GHz Kryo 485 & 3x2,42 GHz Kryo 485 & 4x1,78 GHz Kryo 485) - Hoa Kỳ |
|
- |
Loa |
loa ngoài |
|
- |
Chipset |
|
|
- |
Camera Sau |
12MP; 12MP; 16MP |
2 camera 12 MP |
- |
Camera trước |
10 MP |
7 MP |
- |
Quay phim |
8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
- |
Tính năng bảo mật |
Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt |
|
- |
Thẻ sim |
SIM đơn (Nano-SIM) hoặc SIM kép (Nano-SIM, chế độ chờ kép) |
1 Nano SIM |
- |
Mạng di động |
|
3G, 4G LTE Cat 16 |
- |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE, aptX HD |
|
- |
Jack tai nghe |
3.5mm |
Không |
- |
Cổng kết nối |
|
|
- |
Wifi |
|
|
- |
Dung lượng pin |
4500 mAh |
2691 mAh, có sạc nhanh |
- |
Loại pin |
Li-Ion |
Pin chuẩn Li-Ion |
- |
Cổng sạc |
|
|
- |
Trọng lượng |
198g |
202 g |
- |