Thông số tổng quan
|
Giá
|
23.990.000đ
|
24.990.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
Android 10 Q |
iOS 15 |
- |
Năm ra mắt |
2020 |
3/2022 |
- |
Kích thước |
75.2 mm x 161.6 mm x 8.3 mm |
146.7 x 71.5 x 7.7 mm (5.78 x 2.81 x 0.30 in) |
- |
Màu sắc |
Mystic Green, Mystic Bronze, Mystic Gray |
|
- |
Cảm biến |
|
|
- |
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
Mã nước |
|
|
- |
IMEI |
|
|
- |
Màn hình |
Super Amoled |
Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 800 nits (thấp nhất), 1200 nits (cao nhất) |
- |
Mặt kính cảm ứng |
Corning Gorilla Glass 6 |
Gorilla Glass |
- |
Màn hình rộng |
6.7 inch; 20:9 |
6.1 inch (chiếm khoảng 87.1% thân máy) |
- |
Độ phân giải |
1080 x 2400 px; FHD+ |
1170 x 2532 pixels, 19.5:9 |
- |
Mật độ điểm ảnh |
393 ppi; High Density |
457 ppi |
- |
Ram |
8 GB |
4GB |
- |
Bộ nhớ trong |
256 GB |
128GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
- |
CPU |
Samsung Exynos 990 |
Apple A15 Bionic (5 nm) 6 nhân |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
ARM Mali-G77 MP11 |
Apple GPU (5 nhân) |
- |
Tốc độ CPU |
2x2.7GHz Custom CPU +2x2.5GHz Cortex; A76 +4x2GHz Cortex; A55 |
|
- |
Loa |
|
Stereo |
- |
Chipset |
|
|
- |
Camera Sau |
camera chính 12 MP ƒ/1.8, camera góc rộng 12 MP ƒ/2.2, ống kính tele 64 MP ƒ/2.0, ToF 3D sensor 0.3 MP |
12 MP, f/1.6, (wide), dual pixel PDAF, sensor-shift stabilization (IBIS) 12 MP, f/2.4, 120˚, 13mm (ultrawide) |
- |
Camera trước |
10 MP ƒ/2.0 |
12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" |
- |
Quay phim |
4K@60fps / 8K@24 fps |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to XXfps), stereo sound rec |
- |
Tính năng bảo mật |
Bảo mật vân tay dưới màn hình |
Face ID |
- |
Chức năng |
|
|
- |
Thẻ sim |
Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + eSIM) |
1 SIM (Nano-SIM và/hoặc eSIM) hoặc 2 SIM (2 Nano-SIM) |
- |
Mạng di động |
3G, 4G LTE |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, hotspot, A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
- |
Bluetooth |
Bluetooth 5.0 LELow energy consumption |
5.0, A2DP, LE |
- |
Jack tai nghe |
Không |
Lightning, USB 2.0 |
- |
Cổng kết nối |
|
|
- |
Wifi |
|
|
- |
Dung lượng pin |
4300 mAh, sạc nhanh 25.0W |
3265 mAh, sạc nhanh 20W, đầy 50% trong 30 phút |
- |
Loại pin |
Li-Polymer |
Li-Ion |
- |
Cổng sạc |
|
|
- |
Tình trạng pin |
|
|
- |
Trọng lượng |
192 g |
174 g (6.14 oz) |
- |
Ngoại hình |
|
|
- |