Thông số tổng quan
|
Giá
|
15.990.000đ
|
16.990.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
Android 10 Q |
IOS 13 |
- |
Năm ra mắt |
2020 |
2019 |
- |
Kích thước |
77.2 mm x 164.8 mm x 8.1 mm |
150,9 x 75,7 x 8,3mm |
- |
Màu sắc |
Mystic Bronze, Mystic Black, Mystic White |
Đen, Xanh, Vàng, Tím, Đỏ, Trắng |
- |
Cảm biến |
|
Nhiều ngôn ngữ |
- |
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
Màn hình |
AMOLED |
LCD, Retina HD lỏng, IPS |
- |
Mặt kính cảm ứng |
Corning Gorilla Glass 7 Victus |
|
- |
Màn hình rộng |
6.92 inch; 20:9 |
6.1 inch |
- |
Độ phân giải |
1440 x 3200 px; WQHD+ |
1792 x 828 |
- |
Mật độ điểm ảnh |
507 ppi; Very high density |
326 ppi |
- |
Ram |
12GB |
4GB |
- |
Bộ nhớ trong |
256GB |
64GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
có |
Không hỗ trợ |
- |
CPU |
Samsung Exynos 990 |
chip A13 Bionic |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
ARM Mali-G77 MP11 |
|
- |
Tốc độ CPU |
2x2.7GHz Custom CPU +2x2.5GHz Cortex; A76 +4x2GHz Cortex; A55 |
|
- |
Loa |
|
Dolby Atmos |
- |
Chipset |
|
|
- |
Camera Sau |
camera chính 108 MP ƒ/1.8, camera góc rộng 12 MP ƒ/2.2, ống kính tele 12 MP ƒ/3.0, ToF 3D sensor 0.3 MP |
2 camera (góc rộng 12MP + góc siêu rộng 12 MP) |
- |
Camera trước |
10 MP ƒ/2,2 |
12MP |
- |
Quay phim |
4K@60fps / 8K@24 fps |
Quay video 4K ở tốc độ 24 khung hình/giây, 30 khung hình/giây hoặc 60 khung hình/giây |
- |
Tính năng bảo mật |
Bảo mật vân tay dưới màn hình |
FaceID |
- |
Thẻ sim |
Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + eSIM) |
SIM kép |
- |
Mạng di động |
3G, 4G LTE |
Hỗ trợ 4G |
- |
Bluetooth |
Bluetooth 5.0 LELow energy consumption |
|
- |
Jack tai nghe |
|
EarPods với đầu nối Lightning |
- |
Cổng kết nối |
|
|
- |
Wifi |
|
|
- |
Dung lượng pin |
4500 mAh, sạc nhanh 45.0W |
3110 mAh, hơn 1 giờ so với XR, sạc không dây, sạc nhanh 18W |
- |
Loại pin |
Li-Polymer |
Lithium ‑ ion |
- |
Cổng sạc |
|
|
- |
Trọng lượng |
220 g |
194g |
- |