Thông số tổng quan
|
Giá
|
9.990.000đ
|
9.990.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
Android 9.0 (Pie) |
Android 11, ROG UI |
- |
Năm ra mắt |
|
2021 |
- |
Kích thước |
|
172.8 x 77.3 x 10.3 mm |
- |
Màu sắc |
|
|
- |
Cảm biến |
|
|
- |
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
Mã nước |
|
|
- |
IMEI |
|
|
- |
Màn hình |
Dynamic AMOLED, HDR10+ |
AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+,800 nits (typ), 1200 nits (peak) |
- |
Mặt kính cảm ứng |
|
Corning Gorilla Glass Victus |
- |
Màn hình rộng |
6.8 inch |
6.78 inches, 109.5 cm2 |
- |
Độ phân giải |
Quad HD+ (2K+) |
1080 x 2448 pixels |
- |
Mật độ điểm ảnh |
|
395 pp |
- |
Ram |
12MP |
8/12/16 GB |
- |
Bộ nhớ trong |
|
128/256 GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
|
Không có |
- |
CPU |
Exynos 9825 (7nm) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
|
Adreno 660 |
- |
Tốc độ CPU |
|
Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.42 GHz Kryo 680 & 4x1.80 GHz Kryo 680) |
- |
Loa |
|
Loa Stereo |
- |
Chipset |
|
|
- |
Camera Sau |
Chính 12MP và Phụ 12MP, 16MP, TOF3D |
64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.73", 0.8µm, PDAF 13 MP, f/2.4, 11mm, 125˚ (ultrawide) 5 MP, f/2.0, (macro) |
- |
Camera trước |
10MP |
24 MP, f/2.5, 27mm (wide), 0.9µm |
- |
Quay phim |
|
8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@480fps; gyro-EIS |
- |
Tính năng bảo mật |
|
Mở khóa bằng vân tay bên trong màn hình |
- |
Chức năng |
|
|
- |
Thẻ sim |
2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) |
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
- |
Mạng di động |
|
GSM/HSPA/LTE/5G |
- |
Bluetooth |
|
5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
- |
Jack tai nghe |
|
3,5mm |
- |
Cổng kết nối |
|
|
- |
Wifi |
|
|
- |
Dung lượng pin |
|
6000mAh, sạc nhanh 65W |
- |
Loại pin |
4.300mAh |
Li-Po |
- |
Cổng sạc |
|
|
- |
Tình trạng pin |
|
|
- |
Trọng lượng |
|
238 g |
- |
Ngoại hình |
|
|
- |