Thông số tổng quan
|
Giá
|
4.690.000đ
|
4.799.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
Android 11 |
Android 9.0 (Pie) |
- |
Năm ra mắt |
2021 |
2019 |
- |
Kích thước |
Dài 159.9 mm - Ngang 74 mm - Dày 8.4 mm |
161.3 x 76.4 x 8.8mm |
- |
Màu sắc |
|
Trắng, Đen, Xanh Dương, Đỏ |
- |
Cảm biến |
|
Đa Ngôn Ngữ |
- |
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
Màn hình |
Super AMOLED, 6.4 inch, HD+ |
IPS LCD |
- |
Mặt kính cảm ứng |
|
Gorrila Glass 5 |
- |
Màn hình rộng |
720 x 1600 Pixels |
6.53 inch |
- |
Độ phân giải |
|
Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) |
- |
Mật độ điểm ảnh |
|
395ppi |
- |
Ram |
|
6GB/8GB |
- |
Bộ nhớ trong |
|
64GB/128GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
|
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
- |
CPU |
MediaTek Helio G80 8 nhân |
Mediatek Helio G90T 8 nhân |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
Mali-G52 MC2 |
Mali-G76MC4 |
- |
Tốc độ CPU |
2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz |
Octa-core (2x Cortex-A76 & 6x Cortex-A55) |
- |
Loa |
|
|
- |
Chipset |
|
|
- |
Camera Sau |
Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP |
4 Camera (64MP + 8MP + 2MP + 2 MP) |
- |
Camera trước |
13 MP |
20 MP |
- |
Quay phim |
FullHD 1080p@30fps |
Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps |
- |
Tính năng bảo mật |
Mở khoá vân tay cạnh viền |
|
- |
Thẻ sim |
2 Nano SIM |
2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) |
- |
Mạng di động |
Hỗ trợ 4G |
Hỗ trợ 4G |
- |
Bluetooth |
A2DP, LE, v5.0 |
LE, A2DP, v5.0 |
- |
Jack tai nghe |
3.5 mm |
3.5mm |
- |
Cổng kết nối |
|
|
- |
Wifi |
|
|
- |
Dung lượng pin |
5000 mAh |
4500mAh, sạc nhanh QC 4+ |
- |
Loại pin |
Li-Po |
Pin chuẩn Li-Po |
- |
Cổng sạc |
|
|
- |
Trọng lượng |
186 g |
199 g |
- |