Thông số tổng quan
|
Giá
|
9.890.000đ
|
9.790.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
Android 11, One UI 3.0 |
iOS 13 |
- |
Năm ra mắt |
|
2020 |
- |
Kích thước |
|
67.3 mm x 138.4 mm x 7.3 mm |
- |
Màu sắc |
|
Đen, Đỏ, Trắng |
- |
Cảm biến |
|
|
- |
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
Mã nước |
|
|
- |
IMEI |
|
|
- |
Màn hình |
Super AMOLED Plus, 90Hz |
LCD IPS |
- |
Mặt kính cảm ứng |
|
|
- |
Màn hình rộng |
6.7 inches, 108.4 cm2 |
4.7 inch |
- |
Độ phân giải |
1080 x 2400 pixels |
750 x 1334 px , HD+ |
- |
Mật độ điểm ảnh |
393 ppi |
326 ppi |
- |
Ram |
6/8 GB |
3 GB |
- |
Bộ nhớ trong |
128/256 GB |
64 GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
microSDXC |
|
- |
CPU |
Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G (8 nm) |
Apple A13 Bionic |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
Adreno 618 |
Apple 4 core GPU |
- |
Tốc độ CPU |
Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 465 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 465 Silver) |
2x Vortex a 2.5 GHz + 4x Tempest a 1.59 GHz |
- |
Loa |
|
|
- |
Chipset |
|
|
- |
Camera Sau |
64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.0, 52mm (telephoto), PDAF, OIS, 2x optical zoom 12 MP, f/2.2, 123˚ (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro) |
Camera chính 12 MP - ƒ/ 1.8 |
- |
Camera trước |
32 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm |
7 MP, ƒ/2.2 |
- |
Quay phim |
4K@30fps, 1080p@30/240fps, 1080p@960fps; gyro-EIS |
|
- |
Tính năng bảo mật |
Bảo mật vân tay quang học dưới màn hình |
|
- |
Chức năng |
|
|
- |
Thẻ sim |
|
Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + eSIM) |
- |
Mạng di động |
GSM/HSPA/LTE |
4G, 3G LTE |
- |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
Bluetooth 5.0 LELow energy consumption |
- |
Jack tai nghe |
|
|
- |
Cổng kết nối |
|
|
- |
Wifi |
|
|
- |
Dung lượng pin |
5.000 mAh, Sạc nhanh 25W |
1821 mAh |
- |
Loại pin |
Li-Po |
Li-Ion, sạc nhanh 18.0W |
- |
Cổng sạc |
|
|
- |
Tình trạng pin |
|
|
- |
Trọng lượng |
|
148 g |
- |
Ngoại hình |
|
|
- |