Thông số tổng quan
|
Giá
|
--
|
4.800.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
ColorOS 5.2 (Android 8.1) |
Android v6.0 (Marshmallow) |
- |
Năm ra mắt |
2018 |
|
- |
Kích thước |
Dài 155.9 mm - Ngang 75.4 mm - Dày 8.1 mm |
145.6 x 70.3 x 8.3 mm |
- |
Màu sắc |
|
|
- |
Cảm biến |
|
|
- |
Tính năng đặc biệt |
- |
|
- |
Màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD 5.15 inches |
- |
Mặt kính cảm ứng |
|
|
- |
Màn hình rộng |
|
|
- |
Độ phân giải |
HD+ |
Full HD |
- |
Mật độ điểm ảnh |
720 x 1520 Pixels |
428 ppi |
- |
Ram |
4 GB |
3/4 GB |
- |
Bộ nhớ trong |
64 GB |
64 GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
|
- |
CPU |
Qualcomm Snapdragon 450 8 nhân 64-bit |
Qualcomm Snapdragon 821 4 nhân 64-bit |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
Adreno 506 |
Adreno 530 |
- |
Tốc độ CPU |
1.8 GHz |
2 nhân 2.15 GHz Kryo & 2 nhân 1.6 GHz Kryo |
- |
Loa |
|
|
- |
Chipset |
- |
- |
- |
Camera Sau |
13 MP và 2 MP (2 camera) |
12 MP |
- |
Camera trước |
16 MP |
4 MP |
- |
Quay phim |
Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
- |
Tính năng bảo mật |
|
|
- |
Thẻ sim |
2 Nano SIM |
1 Nano SIM |
- |
Mạng di động |
Hỗ trợ 4G |
Có hỗ trợ 4G |
- |
Bluetooth |
A2DP, LE, v4.2 |
v4.2, A2DP, LE |
- |
Jack tai nghe |
|
3.5 mm |
- |
Cổng kết nối |
- |
|
- |
Wifi |
- |
|
- |
Dung lượng pin |
4230 mAh |
3200 mAh |
- |
Loại pin |
Pin chuẩn Li-Ion |
Lithium - Ion |
- |
Cổng sạc |
- |
|
- |
Trọng lượng |
158 g |
145 g |
- |