Thông số tổng quan
|
Giá
|
67.990.000đ
|
65.990.000đ
|
--
|
Kích thước |
312.6 x 221.2 x 15.5 mm |
355.7 x 248.1 x 16.8 mm |
- |
Trọng lượng |
1.6 kg |
2.13 kg |
- |
Mã Model |
|
|
- |
Ngoại hình |
|
|
- |
Màn hình |
3024 x 1964 pixels, Liquid Retina XDR display, ProMotion 120Hz, 1600 nits |
3.456 x 2.234 pixel, Liquid Retina XDR, mini-LED, ProMotion 120 Hz |
- |
Kích thước màn hình |
14.2 inch |
16.2 inch |
- |
Công nghệ màn hình |
|
|
- |
Hệ điều hành |
MacOS |
MacOS |
- |
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
Bàn phím |
|
|
- |
Mã nước |
|
|
- |
IMEI |
|
|
- |
Bộ vi xử lý (CPU) |
Apple M1 Pro |
M1 Pro/M1 Max |
- |
Đồ họa (VGA) |
Card tích hợp - 16 nhân GPU |
Card tích hợp - 16 nhân GPU |
- |
Công nghệ âm thanh |
3 microphones, Headphones, Loa kép (2 kênh) |
3 microphones, Headphones, Loa kép (6 kênh) |
- |
Tốc độ CPU |
10-core CPU with 8 performance cores and 2 efficiency cores |
|
- |
GPU |
|
|
- |
Bộ nhớ lưu trữ (HDD/SSD) |
512GB SSD |
512 GB hoặc 1 TB (hỗ trợ nâng cấp lên 2 TB, 4 TB và cao nhất là 8 TB). |
- |
Ram |
16GB |
16 GB hoặc 32 GB (hỗ trợ nâng cấp tối đa lên đến 64 GB). |
- |
USB |
|
|
- |
Kết nối không dây |
|
|
- |
Cổng giao tiếp |
3x Thunderbolt 4 (USB-C), 1x HDMI, 1x SD Card, 1x 3.5mm, 1x MagSafe 3 |
3x Thunderbolt 4 (USB-C), 1x HDMI, 1x SD Card, 1x 3.5mm, 1x MagSafe 3 |
- |
Wifi |
Wifi 802.11ac |
Wifi 802.11ac |
- |
Bluetooth |
Bluetooth 5.0 |
Bluetooth 5.0 |
- |
Pin |
Lithium - polymer, 70Wh |
Lithium - polymer, 100Wh |
- |
Tình trạng pin |
|
|
- |
Chức năng |
|
|
- |