Thông số tổng quan
|
Giá
|
--
|
--
|
--
|
Kích thước |
30.41 x 21.24 x 1.49mm |
Dài 304.1 mm - Rộng 212.1 mm - Dày 4.1 đến 15.6 mm |
- |
Trọng lượng |
1.37 kg |
1.37 kg |
- |
Mã Model |
|
|
- |
Màn hình |
Retina display with IPS technology, True Tone technology |
Công nghệ IPS, LED Backlit |
- |
Kích thước màn hình |
13.3 inch |
13.3 inch |
- |
Công nghệ màn hình |
- |
- |
- |
Hệ điều hành |
MacOS |
Mac OS |
- |
Tính năng đặc biệt |
- |
- |
- |
Bàn phím |
- |
- |
- |
Bộ vi xử lý (CPU) |
1.4GHz quad-core Intel Core i5 8th Gen, Turbo Boost up to 3.9GHz, with 128MB of eDRAM |
Intel Core i5 Kabylake Refresh |
- |
Đồ họa (VGA) |
Intel Iris Plus Graphics 655 |
Intel Iris Plus Graphics 655 |
- |
Công nghệ âm thanh |
- |
- |
- |
Tốc độ CPU |
- |
- |
- |
GPU |
- |
- |
- |
Bộ nhớ lưu trữ (HDD/SSD) |
256 GB |
512GB |
- |
Ram |
8 GB |
8 GB |
- |
USB |
4 Thunderbolt 3 (USB-C) ports for: Charging, DisplayPort, Thunderbolt (up to 40 Gbps), USB 3.1 Gen 2 (up to 10 Gbps) |
|
- |
Kết nối không dây |
Bluetooth 5.0, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Bluetooth 4.2, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
- |
Cổng giao tiếp |
- |
- |
- |
Wifi |
- |
- |
- |
Bluetooth |
- |
- |
- |
Pin |
PIN liền |
PIN liền |
- |