Thông số tổng quan
|
Giá
|
9.990.000đ
|
11.999.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
iOS 12 |
Android 9.0 (Pie); One UI |
- |
Năm ra mắt |
2018 |
2019 |
- |
Kích thước |
Dài 143.6 mm - Ngang 70.9 mm - Dày 7.7 mm |
157.6 x 74.1 x 7.8 mm |
- |
Màu sắc |
Trắng, Đen, Xanh Dương |
|
- |
Cảm biến |
Đa Ngôn Ngữ |
|
- |
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
Màn hình |
OLED 5.8 inch |
AMOLED |
- |
Mặt kính cảm ứng |
Kính oleophobic (ion cường lực) |
|
- |
Màn hình rộng |
5.8 inch |
|
- |
Độ phân giải |
1125 x 2436 Pixels |
Full HD+ |
- |
Mật độ điểm ảnh |
458 ppi density |
1440 x 3040 pixels, |
- |
Ram |
4GB |
12GB/8GB |
- |
Bộ nhớ trong |
256 GB |
1TB/128GB/512GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
Không |
hỗ trợ microSD 512 GB |
- |
CPU |
Apple A12 Bionic 6 nhân |
Exynos 9820 Octa (8 nm) |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
Apple GPU 4 nhân |
Mali-G76 MP12 |
- |
Tốc độ CPU |
2 nhân 2.5 GHz Vortex & 4 nhân 1.6 GHz Tempest |
2x2.7 GHz Mongoose M4 & 2x2.3 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55 |
- |
Loa |
|
|
- |
Chipset |
|
|
- |
Camera Sau |
12 MP, f/1.8, 28mm, 1.4µm, OIS, PDAF 12 MP, f/2.4, 52mm, 1.0µm, OIS, PDAF, 2x optical zoom |
12 MP - f/1.5-2.4, 12 MP - f/2.4, 16 MP - f/2.2 |
- |
Camera trước |
7 MP, f/2.2, 32mm |
10 MP - f/1.9, 8 MP - f/2.2 |
- |
Quay phim |
2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. |
2160p@30fps, 1080p@30fps |
- |
Tính năng bảo mật |
|
|
- |
Thẻ sim |
Nano SIM và e-SIM |
2 Nano SIM |
- |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Hỗ trợ 4G |
- |
Bluetooth |
177 g |
|
- |
Jack tai nghe |
Không |
|
- |
Cổng kết nối |
|
|
- |
Wifi |
|
|
- |
Dung lượng pin |
2658 mAh |
4100 mAh |
- |
Loại pin |
Pin chuẩn Li-Ion |
Pin chuẩn Li-Ion |
- |
Cổng sạc |
|
|
- |
Trọng lượng |
177 gam |
198 g |
- |