Thông số tổng quan
|
Giá
|
5.790.000đ
|
7.988.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
iOS 11 |
Android 10 Q |
- |
Năm ra mắt |
2017 |
|
- |
Kích thước |
143.6 x 70.9 x 7.7 mm (5.65 x 2.79 x 0.30 in) |
75.4 mm • 163.3 mm • 9.0 mm |
- |
Màu sắc |
|
Đen, Xanh, Đỏ, Tím, Trắng |
- |
Cảm biến |
Đa Ngôn Ngữ |
|
- |
Tính năng đặc biệt |
|
- |
- |
Màn hình |
Cảm ứng điện dung OLED, 16 triệu màu |
Oled |
- |
Mặt kính cảm ứng |
|
Corning Gorilla Glass 5 |
- |
Màn hình rộng |
|
6.67 inch |
- |
Độ phân giải |
1125 x 2436 pixels |
1080 x 2400 px , FHD+ |
- |
Mật độ điểm ảnh |
458 ppi |
395 ppi , High Density |
- |
Ram |
3GB |
6 GB, 8 GB |
- |
Bộ nhớ trong |
64GB |
128 GB, 256 GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
Không |
Hỗ trợ thẻ SD hoặc thêm một thẻ SIM |
- |
CPU |
Apple A11 Bionic APL1W72 |
Qualcomm Snapdragon 865 |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
Apple GPU (3 lõi đồ họa) |
Qualcomm Adreno 650 |
- |
Tốc độ CPU |
2x 2.1 GHz Monsoon , 4x 2.1 GHz Mistral |
Kryo 585 1x Cortex, A77 2.84 GHz +3x Cortex, A77 2.4 GHz +4x Cortex, A55 1.8 GHz |
- |
Loa |
|
|
- |
Chipset |
|
- |
- |
Camera Sau |
2x 12 MP, f/1.8 & f/2.4, tự động lấy nét nhận diện theo giai đoạn, 2x zoom quang học, OIS, 4 LED flash (2 tone) |
Camera chính 64 MP - ƒ/ 1.89, camera góc rộng 13 MP - ƒ/ 2.2, Portrait mode 2 MP - ƒ/ 2.4, Macro lens 2 MP - ƒ/ 2.4 |
- |
Camera trước |
7 MP, f/2.2, 1080p@30fps, 720p@240fps, nhận diện khuôn mặt, HDR, panorama |
20 MP |
- |
Quay phim |
2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps |
|
- |
Tính năng bảo mật |
|
Bảo mật vân tay dưới màn hình |
- |
Thẻ sim |
1 Nano SIM |
Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM) |
- |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 4 |
4G, 3G LTE |
- |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
Bluetooth 5.0 |
- |
Jack tai nghe |
Không |
3.5 mm |
- |
Cổng kết nối |
|
- |
- |
Wifi |
|
- |
- |
Dung lượng pin |
2716 mAh |
4700 mAh, sạc nhanh 33W |
- |
Loại pin |
Pin chuẩn Li-Po |
Li-Ion Polymer |
- |
Cổng sạc |
|
- |
- |
Trọng lượng |
174 g (6.14 oz) |
218 g |
- |