Thông số tổng quan
|
Giá
|
5.990.000đ
|
5.990.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
iOS 11 |
Android 11, MIUI 12 |
- |
Năm ra mắt |
2017 |
2021 |
- |
Kích thước |
Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm |
160.5 x 74.5 x 8.3 mm |
- |
Màu sắc |
Xám/ Bạc/ Vàng |
|
- |
Cảm biến |
|
|
- |
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
Mã nước |
|
- |
- |
IMEI |
|
- |
- |
Màn hình |
4.7 inch |
AMOLED, 450 nits (typ), 1100 nits (peak) |
- |
Mặt kính cảm ứng |
|
Corning Gorilla Glass 3 |
- |
Màn hình rộng |
|
6.43 inches, 99.8 cm2 |
- |
Độ phân giải |
HD (1334 x 750 Pixels) |
1080 x 2400 pixels |
- |
Mật độ điểm ảnh |
|
409 ppi |
- |
Ram |
2GB |
6/8GB |
- |
Bộ nhớ trong |
256 GB |
64/128GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
|
microSDXC (chung với khe SIM) |
- |
CPU |
A11 64 bit |
Mediatek Helio G95 (12 nm) |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
|
Mali-G76 MC4 |
- |
Tốc độ CPU |
|
Octa-core (2x2.05 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
- |
Loa |
|
Loa Stereo |
- |
Chipset |
|
|
- |
Camera Sau |
12MP |
64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.97", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
- |
Camera trước |
7MP |
13 MP, f/2.5, (wide), 1/3.06", 1.12µm |
- |
Quay phim |
Quay phim 4K 2160p@60fps |
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps |
- |
Tính năng bảo mật |
|
Cảm biến vân tay ở cạnh bên |
- |
Chức năng |
|
- |
- |
Thẻ sim |
1 Nano SIM |
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
- |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
GSM/HSPA/LTE |
- |
Bluetooth |
v5.0, A2DP, LE, EDR |
5.1, A2DP, LE |
- |
Jack tai nghe |
|
3,5mm |
- |
Cổng kết nối |
|
|
- |
Wifi |
|
|
- |
Dung lượng pin |
1821 mAh |
5.000 mAh, Sạc nhanh 33W |
- |
Loại pin |
Pin chuẩn Li-Ion |
Li-Po |
- |
Cổng sạc |
|
|
- |
Tình trạng pin |
|
- |
- |
Trọng lượng |
148 g |
178.8 g |
- |
Ngoại hình |
|
- |
- |