Thông số tổng quan
|
Giá
|
3.990.000đ
|
4.048.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
iOS 10 |
Android 9.0 (Pie); MIUI 10 |
- |
Năm ra mắt |
11/2016 |
2019 |
- |
Kích thước |
Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm |
|
- |
Màu sắc |
|
Trắng, Đen, Xanh Dương |
- |
Cảm biến |
Đa ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Việt |
|
- |
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
Màn hình |
4.7" |
IPS LCD |
- |
Mặt kính cảm ứng |
|
Corning Gorilla Glass 6 |
- |
Màn hình rộng |
|
6.3 inch |
- |
Độ phân giải |
HD (1334 x 750 Pixels) |
Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) |
- |
Mật độ điểm ảnh |
320 ppi |
403 ppi density |
- |
Ram |
2 GB |
6 GB |
- |
Bộ nhớ trong |
128 GB |
64 GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
Không |
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
- |
CPU |
Apple A10 Fusion 4 nhân 64-bit |
Qualcomm Snapdragon 665 |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
Chip đồ họa 6 nhân |
Adreno 610 |
- |
Tốc độ CPU |
2.3 GHz |
Octa-core, 2.0 GHz, Kryo 260 |
- |
Loa |
|
Có |
- |
Chipset |
|
|
- |
Camera Sau |
12 MP |
Camera chính 48 MP + 8 MP + 5 MP |
- |
Camera trước |
7 MP |
24 MP |
- |
Quay phim |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. |
- |
Tính năng bảo mật |
|
|
- |
Thẻ sim |
1 Nano SIM |
2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) |
- |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 9 |
Hỗ trợ 4G, 3G |
- |
Bluetooth |
v4.2, A2DP, LE |
5.0, A2DP, LE, aptX HD |
- |
Jack tai nghe |
Không |
3.5 mm |
- |
Cổng kết nối |
|
|
- |
Wifi |
|
|
- |
Dung lượng pin |
1960 mAh |
4000 mAh, sạc nhanh 18W |
- |
Loại pin |
Pin chuẩn Li-Ion |
Pin chuẩn Li-Po |
- |
Cổng sạc |
|
|
- |
Trọng lượng |
138 g |
|
- |