Thông số tổng quan
|
Giá
|
25.490.000đ
|
--
|
--
|
Hệ điều hành |
iOS 15 |
iOS 14 |
- |
Năm ra mắt |
2021 |
2020 |
- |
Kích thước |
146.7 x 71.5 x 7.7 mm (5.78 x 2.81 x 0.30 in) |
146.7 x 71.5 x 7.4 mm (5.78 x 2.81 x 0.29 in) |
- |
Màu sắc |
Trắng, Đen, Xanh, Hồng, Đỏ |
Bạc, Than Chì, Vàng, Xanh Thái Bình Dương |
- |
Cảm biến |
|
|
- |
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
Màn hình |
Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 800 nits (thấp nhất), 1200 nits (cao nhất) |
Super Retina XDR OLED, HDR10, 800 nits đến 1200 nits |
- |
Mặt kính cảm ứng |
Gorilla Glass |
Gorilla Glass |
- |
Màn hình rộng |
6.1 inch (chiếm khoảng 87.1% thân máy) |
6.1 inches, 90.2 cm2 |
- |
Độ phân giải |
1170 x 2532 pixels, 19.5:9 |
1170 x 2532 pixels, 19.5:9 |
- |
Mật độ điểm ảnh |
457 ppi |
460 ppi |
- |
Ram |
4GB |
6GB |
- |
Bộ nhớ trong |
512GB |
256GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
- |
CPU |
Apple A15 Bionic (5 nm) 6 nhân |
Apple A14 Bionic (5 nm) 6 nhân |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
Apple GPU (5 nhân) |
Apple GPU (4 nhân) |
- |
Tốc độ CPU |
|
|
- |
Loa |
Stereo |
Stereo |
- |
Chipset |
|
|
- |
Camera Sau |
12 MP, f/1.6, (wide), dual pixel PDAF, sensor-shift stabilization (IBIS) 12 MP, f/2.4, 120˚, 13mm (ultrawide) |
camera góc rộng 12 MP ƒ/1.6, camera góc siêu rộng 12 MP ƒ/2.4, telephoto 12 MP ƒ/2.0 |
- |
Camera trước |
12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" |
12 MP ƒ/ 2.2 |
- |
Quay phim |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to XXfps), stereo sound rec |
camera sau: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), âm thanh stereo; camera trước 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
- |
Tính năng bảo mật |
Face ID |
Face ID |
- |
Thẻ sim |
1 SIM (Nano-SIM và/hoặc eSIM) hoặc 2 SIM (2 Nano-SIM) |
SIM đơn (Nano-SIM và/hoặc eSIM) |
- |
Mạng di động |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, hotspot, A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
3G, 4G LTE |
- |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
Bluetooth 5.0, A2DP, LE |
- |
Jack tai nghe |
Lightning, USB 2.0 |
Không |
- |
Cổng kết nối |
|
|
- |
Wifi |
|
|
- |
Dung lượng pin |
3265 mAh, sạc nhanh 20W, đầy 50% trong 30 phút |
2815 mAh, có thể xem video liên tục trong 17 giờ |
- |
Loại pin |
Li-Ion |
Li-Ion; hỗ trợ sạc nhanh 20W (hồi 50% pin chỉ trong 30 phút) |
- |
Cổng sạc |
|
|
- |
Trọng lượng |
174 g (6.14 oz) |
189 g (6.67 oz) |
- |