Thông số tổng quan
|
Giá
|
13.990.000đ
|
13.990.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
iOS 14 |
iOS 15 |
- |
Năm ra mắt |
2020 |
3/2022 |
- |
Kích thước |
131.5 x 64.2 x 7.4 mm (5.18 x 2.53 x 0.29 in) |
138.4 x 67.3 x 7.3 mm |
- |
Màu sắc |
Đen, Trắng, Đỏ, Xanh Lá, Xanh Navy |
Đen, Trắng, Đỏ |
- |
Cảm biến |
|
Cảm biến vân tay trước màn hình |
- |
Tính năng đặc biệt |
|
Hỗ trợ 5G, Kháng nước, kháng bụi, Bảo mật vân tay |
- |
Mã nước |
|
|
- |
IMEI |
|
|
- |
Màn hình |
Super Retina XDR OLED, HDR10, 625 nits đến 1200 nits |
Liquid Retina, 4.7 inches, 625 nits, Haptic Touch, True Tone |
- |
Mặt kính cảm ứng |
Gorilla Glass |
|
- |
Màn hình rộng |
5.4 inches, 71.9 cm2 (chiếm khoảng 85.1% thân máy) |
|
- |
Độ phân giải |
1080 x 2340 pixels, 19.5:9 |
1334 x 750 pixels (HD+) |
- |
Mật độ điểm ảnh |
476 ppi |
|
- |
Ram |
4GB |
3GB |
- |
Bộ nhớ trong |
256GB |
64GB, 128GB, 256GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
Không |
|
- |
CPU |
Apple A14 Bionic (5 nm) 6 nhân |
Hexa-core (2xX.XX GHz Avalanche + 4xX.X GHz Blizzard) |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
Apple GPU (4 nhân) |
GPU Apple (đồ họa 4 nhân) |
- |
Tốc độ CPU |
|
|
- |
Loa |
Stereo |
|
- |
Chipset |
|
Apple A15 Bionic (5 nm) |
- |
Camera Sau |
camera góc rộng 12 MP ƒ/1.6, camera góc siêu rộng 12 MP ƒ/2.4 |
12 MP, f / 1.8 (rộng), PDAF, OIS, Quad-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
- |
Camera trước |
12 MP ƒ/ 2.2 |
7MP, ƒ/2.2 |
- |
Quay phim |
camera sau: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to 30fps), âm thanh stereo; camera trước: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, OIS, stereo sound rec. |
- |
Tính năng bảo mật |
Face ID |
|
- |
Chức năng |
|
|
- |
Thẻ sim |
SIM đơn (Nano-SIM và/hoặc eSIM) |
Nano-SIM và / hoặc eSIM |
- |
Mạng di động |
3G, 4G LTE |
5G |
- |
Bluetooth |
Bluetooth 5.0, A2DP, LE |
5.0, A2DP, LE |
- |
Jack tai nghe |
Không |
|
- |
Cổng kết nối |
|
Lightning, USB 2.0 |
- |
Wifi |
|
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot |
- |
Dung lượng pin |
Có thể xem video liên tục trong 15 giờ |
1.820mAh |
- |
Loại pin |
Li-Ion; hỗ trợ sạc nhanh 18.0W (hồi 50% pin chỉ trong 30 phút) |
Li-Ion, Sạc nhanh 18W, 50% trong 30 phút |
- |
Cổng sạc |
|
hỗ trợ MagSafe, Sạc pin nhanhSạc không dây |
- |
Tình trạng pin |
|
|
- |
Trọng lượng |
135 g (4.76 oz) |
144g |
- |
Ngoại hình |
|
|
- |