Thông số tổng quan
|
Giá
|
10.990.000đ
|
14.990.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
iOS 13 |
Android 11 |
- |
Năm ra mắt |
2019 |
2021 |
- |
Kích thước |
150,9 x 75,7 x 8,3mm |
|
- |
Màu sắc |
Đen, Xanh, Vàng, Tím, Đỏ, Trắng |
|
- |
Cảm biến |
Đa ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Việt |
|
- |
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
Màn hình |
LCD, Retina HD lỏng, IPS |
AMOLED |
- |
Mặt kính cảm ứng |
|
Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus |
- |
Màn hình rộng |
6.1 inch |
6.67 inch |
- |
Độ phân giải |
1792 x 828 pixel |
Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
- |
Mật độ điểm ảnh |
326 ppi |
|
- |
Ram |
4 GB |
|
- |
Bộ nhớ trong |
64 GB |
|
- |
Thẻ nhớ ngoài |
Không hỗ trợ |
|
- |
CPU |
|
Snapdragon 888 8 nhân |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
Chip A13 Bionic |
Adreno 660 |
- |
Tốc độ CPU |
|
1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
- |
Loa |
Dolby Atmos |
|
- |
Chipset |
|
|
- |
Camera Sau |
2 camera (góc rộng 12MP + góc siêu rộng 12 MP) |
Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 5 MP |
- |
Camera trước |
12 MP |
16 MP |
- |
Quay phim |
Quay video 4K ở tốc độ 24 khung hình/giây, 30 khung hình/giây hoặc 60 khung hình/giây |
4K 2160p@60fps, 8K 4320p@30fps, 4K 2160p@30fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps |
- |
Tính năng bảo mật |
FaceID |
Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền |
- |
Thẻ sim |
SIM kép |
2 Nano SIM |
- |
Mạng di động |
Hỗ trợ 4G |
Hỗ trợ 5G |
- |
Bluetooth |
|
v5.2, LE, A2DP |
- |
Jack tai nghe |
EarPods với đầu nối Lightning |
Type-C |
- |
Cổng kết nối |
|
|
- |
Wifi |
|
|
- |
Dung lượng pin |
3110 mAh, hơn 1 giờ so với XR, sạc không dây, sạc nhanh 18W |
5000 mAh |
- |
Loại pin |
Lithium ‑ ion |
Li-po |
- |
Cổng sạc |
|
|
- |
Trọng lượng |
194g |
|
- |