Thông số tổng quan
|
Giá
|
--
|
15.290.000đ
|
--
|
Kiểu dáng |
|
|
- |
Kích thước |
247.6 mm x 178.5 mm x 5.9 mm |
253.8 x 165.3 x 6.3 mm (9.99 x 6.51 x 0.25 in) |
- |
Trọng lượng |
471 g |
498 g (Wi-Fi), 500 g (LTE), 502 g (5G) (1.10 lb) |
- |
Màn hình |
LCD IPS, 2388 x 1668 px, 265 ppi. Medium Density |
LTPS IPS LCD; 11.0 inches, 350.9 cm2; 1600 x 2560 pixels, 16:10 ratio (~274 ppi density); HDR10+ |
- |
Hệ điều hành |
iOS 12 |
Android 10, One UI 2.5 |
- |
CPU |
Apple A12Z Bionic |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865+ (7 nm+); Octa-core (1x3.09 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585 |
- |
GPU |
Apple eight-coregraphics processing unit |
Adreno 650 |
- |
Pin |
7600 mAh, sạc nhanh 18.0W |
Li-Po 8000 mAh, sạc nhanh 45W |
- |
Camera |
Camera chính 12.2 MP - ƒ/ 1.8, camera góc rộng 10 MP - ƒ/ 2.4, camera selfie 7.2 MP - ƒ/ 2.2 |
Camera góc rộng 13 MP - ƒ/ 2.0; Camera góc siêu rộng 5 MP - ƒ/ 2.2 |
- |
Quay phim |
|
4K@30fps |
- |
RAM |
6 GB |
6 GB; 8 GB |
- |
Bộ nhớ trong |
128 GB |
128 GB; 256 GB |
- |
Kết nối |
Wi-Fi:802.11a, 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax), 802.11b, 802.11g, 802.11n, 802.11n 5GHz; Bluetooth: Bluetooth 5.0 LELow energy consumption |
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot; Bluetooth: 5.0, A2DP, LE; GPS: A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO; USB: 3.2, Type-C 1.0 reversible connector; magnetic connector |
- |
Sim |
|
Nano-SIM |
- |
Wifi |
|
|
- |
Công nghệ sạc |
|
|
- |
GPS |
|
|
- |