Thông số tổng quan
|
Giá
|
30.990.000đ
|
40.990.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
Android 11 |
iOS 15 |
- |
Năm ra mắt |
2021 |
2021 |
- |
Kích thước |
|
146.7 x 71.5 x 7.7 mm (5.78 x 2.81 x 0.30 in) |
- |
Màu sắc |
|
Than Chì, Vàng, Bạc, Xanh Sierra |
- |
Cảm biến |
|
|
- |
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
Mã nước |
- |
|
- |
IMEI |
- |
|
- |
Màn hình |
Dynamic AMOLED 2X |
Super Retina XDR OLED, 120Hz, HDR10, Dolby Vision, 1000 nits (typ), 1200 nits (peak) |
- |
Mặt kính cảm ứng |
Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus |
Gorilla Glass |
- |
Màn hình rộng |
Chính 7.6 inch & Phụ 6.2 inch |
6.1 inch (chiếm khoảng 86.0% thân máy) |
- |
Độ phân giải |
Full HD+ (1768 x 2208 Pixels) |
1170 x 2532 pixels, 19.5:9 |
- |
Mật độ điểm ảnh |
|
460 ppi |
- |
Ram |
|
6GB |
- |
Bộ nhớ trong |
|
512GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
|
Không |
- |
CPU |
Qualcomm Snapdragon 888 |
Apple A15 Bionic (5 nm) 6 nhân |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
Adreno 660 |
Apple GPU (5 nhân) |
- |
Tốc độ CPU |
1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
|
- |
Loa |
|
Stereo |
- |
Chipset |
|
|
- |
Camera Sau |
Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus |
12 MP, f/1.5, 26mm (wide), 1.9µm, dual pixel PDAF, sensor-shift stabilization (IBIS) 12 MP, f/2.8, 77mm (telephoto), PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/1.8, 120˚, 13mm (ultrawide), PDAF |
- |
Camera trước |
10 MP & 4 MP, Xóa phông, Video 4K, Nhận diện khuôn mặt,... |
12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" |
- |
Quay phim |
HD 720p@960fps, 4K 2160p@60fps |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 10‑bit HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), ProRes, Cinematic mode, stereo sound rec. |
- |
Tính năng bảo mật |
|
Face ID |
- |
Chức năng |
- |
|
- |
Thẻ sim |
2 Nano SIM |
1 SIM (Nano-SIM và/hoặc eSIM) hoặc 2 SIM (2 Nano-SIM) |
- |
Mạng di động |
Hỗ trợ 5G |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot, A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
- |
Bluetooth |
5.1, A2DP, LE, aptX HD |
5.0, A2DP, LE |
- |
Jack tai nghe |
|
Lightning, USB 2.0 |
- |
Cổng kết nối |
|
|
- |
Wifi |
|
|
- |
Dung lượng pin |
4400 mAh |
3095 mAh, sạc nhanh 20W, đầy 50% trong 30 phút |
- |
Loại pin |
Li-on |
Li-Ion |
- |
Cổng sạc |
|
|
- |
Tình trạng pin |
- |
|
- |
Trọng lượng |
|
204 g (7.20 oz) |
- |
Ngoại hình |
- |
|
- |