Thông số tổng quan
|
Giá
|
10.790.000đ
|
15.990.000đ
|
--
|
Màn hình |
OLED |
Retina LTPO OLED Luôn Bật |
- |
Kích thước màn hình |
|
|
- |
Đường kính mặt |
|
45mm |
- |
Hệ điều hành |
WatchOS |
WatchOS |
- |
Kích thước |
|
45mm x 38mm x 10,7mm |
- |
Chống nước |
|
5 ATM (đi mưa, bơi ở vùng nước nông), Đạt chuẩn chống bụi IP6X |
- |
Dòng máy tương thích |
iOS |
|
- |
Màu |
|
|
- |
Chất liệu khung viền |
Nhôm |
Nhôm |
- |
Chất liệu dây đeo |
Cao su |
Cao su |
- |
Ngôn ngữ |
|
|
- |
Thương hiệu |
Apple chính hãng |
Apple chính hãng |
- |
Xuất xứ |
|
|
- |
Công suất |
|
|
- |
Củ loa |
|
|
- |
Thời gian sử dụng |
|
Chế độ thông minh: 18 giờ; Chế độ tiết kiệm pin: 36 giờ |
- |
Serial/ Imei |
|
|
- |
Mã nước |
|
|
- |
Cảm biến |
|
|
- |
Chất liệu |
|
|
- |
Năm ra mắt |
|
|
- |
CPU |
|
S9 SiP |
- |
GPU |
|
|
- |
Bộ nhớ trong |
|
64GB |
- |
Băng tần - SIM |
|
|
- |
Cổng sạc |
Nam châm |
|
- |
Kết nối |
|
|
- |
SIM |
|
|
- |
Đầu vào |
|
|
- |
Đầu ra |
|
|
- |
Dòng điện vào |
|
|
- |
Dòng điện ra |
|
|
- |
Số lượng người dùng |
|
|
- |
Số lượng thiết bị |
|
|
- |
Theo dõi sức khỏe |
Chế độ luyện tập, Theo dõi giấc ngủ, Đo lượng oxy trong máu, Đếm bước chân, Đo lượng tiêu thụ oxy tối đa (VO2 max) |
Chế độ luyện tập, Theo dõi giấc ngủ, Đo nhịp tim, Đo lượng oxy trong máu, Đếm bước chân, Tính calo tiêu thụ, Tính quãng đường chạy, Đo mức độ stress, Cảm biến nhiệt độ, Phát hiện té ngã, Cảnh báo nhịp tim bất thường, Đo điện tâm đồ, Theo dõi chu kỳ |
- |
Tiện ích |
|
Tìm iPhone; Trợ lý ảo Siri; Điều khiển Homepod; Tính năng Double Tap; Gọi khẩn cấp; Thanh toán với Apple Pay |
- |
Công nghệ âm thanh |
|
|
- |
Tính năng cơ bản |
|
|
- |
Tính năng nâng cao |
|
Có định vị GPS, Cài ứng dụng, Phát nhạc trên đồng hồ, Chế độ luyện tập, Hiển thị thông báo điện thoại, Màn hình luôn hiển thị, Tùy chỉnh mặt đồng hồ, Nghe gọi trên đồng hồ, Điều khiển chơi nhạc, Kết nối tai nghe, Nhận thông báo cuộc gọi, Bấm giờ, Báo thức |
- |
Tiện lợi |
|
|
- |
Linh hoạt |
|
|
- |
Ưu đãi |
|
|
- |
Nhà mạng |
|
|
- |
Phí gói |
|
|
- |
Trọng lượng |
|
38,7 gram |
- |
Phím điều khiển |
|
|
- |
Tình trạng máy |
|
|
- |
Có thể thay dây |
|
Có |
- |
Dung lượng Pin |
18 giờ sử dụng; 36 giờ ở chế độ tiết kiệm pin |
|
- |
Loại pin |
|
|
- |
Thời gian sạc |
|
|
- |
Nguồn ra |
|
|
- |