Thông số tổng quan
|
Giá
|
43.489.000đ
|
34.888.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
Android 10, One UI 2.5 |
iOS 14 |
- |
Năm ra mắt |
2020 |
2020 |
- |
Kích thước |
Chưa gập: 159.2 x 128.2 x 6.9 mm; Gập: 159.2 x 68 x 16.8 mm |
160.8 x 78.1 x 7.4 mm (6.33 x 3.07 x 0.29 in) |
- |
Màu sắc |
Mystic Bronze, Mystic Black |
Bạc, Than Chì, Vàng, Xanh Thái Bình Dương |
- |
Ngôn ngữ |
|
|
- |
Màn hình |
Super AMOLED; 25:9 |
Super Retina XDR OLED, HDR10, 800 nits đến 1200 nits |
- |
Mặt kính cảm ứng |
Corning Gorilla Glass 6 |
Gorilla Glass |
- |
Màn hình rộng |
7.6 inches, 181.8 cm2 |
6.7 inches, 109.8 cm2 (chiếm khoảng 87.4% thân máy) |
- |
Độ phân giải |
1768 x 2208 pixel |
1284 x 2778 pixels, 19.5:9 |
- |
Mật độ điểm ảnh |
372 ppi density; HDR10+ |
458 ppi |
- |
Ram |
12 GB |
6GB |
- |
Bộ nhớ trong |
256 GB |
512GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
- |
CPU |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865+ (7 nm+) |
Apple A14 Bionic (5 nm) 6 nhân |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
Adreno 650 |
Apple GPU (4 nhân) |
- |
Tốc độ CPU |
Octa-core (1x3.09 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585) |
|
- |
Loa |
|
Stereo |
- |
Camera Sau |
Camera góc rộng 12 MP - ƒ/ 1.8, ống kính tele 12 MP, ƒ/2.4, camera góc siêu rộng 12 MP, ƒ/2.2 |
camera góc rộng 12 MP ƒ/1.6, camera góc siêu rộng 12 MP ƒ/2.4, telephoto 12 MP ƒ/2.2, quét độ sâu TOF 3D LiDAR scanner |
- |
Camera trước |
10 MP - ƒ/2,2 |
12 MP ƒ/ 2.2 |
- |
Quay phim |
4K@60fps, 1080p@60/240fps (gyro-EIS), 720p@960fps (gyro-EIS), HDR10 |
camera sau: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), âm thanh stereo; camera trước: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
- |
Tính năng bảo mật |
Bảo mật vân tay ở cạnh thiết bị |
Face ID |
- |
Thẻ sim |
Nano-SIM |
SIM đơn (Nano-SIM và/hoặc eSIM) |
- |
Mạng di động |
3G, 4G LTE, Wifi: 802.11a, 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax), 802.11b, 802.11g, 802.11n, 802.11n 5GHz |
3G, 4G LTE |
- |
Bluetooth |
5.1, A2DP, LE, aptX HD |
Bluetooth 5.0, A2DP, LE |
- |
Jack tai nghe |
Không |
Không |
- |
Dung lượng pin |
4500 mAh, sạc nhanh 25.0W |
Có thể xem video liên tục trong 20 giờ |
- |
Loại pin |
Li-Polymer |
Li-Ion; hỗ trợ sạc nhanh 18.0W (hồi 50% pin chỉ trong 30 phút) |
- |
Trọng lượng |
279 g |
228 g (8.04 oz) |
- |