Thông số tổng quan
|
Giá
|
17.199.000đ
|
25.988.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
|
Android 11, One UI 3.1 |
- |
Năm ra mắt |
|
2021 |
- |
Kích thước |
|
161.5 x 75.6 x 7.8 mm |
- |
Màu sắc |
|
Đen bóng đêm, Bạc bóng đêm, Tím bóng đêm, Hồng bóng đêm, Vàng bóng đêm. Đỏ bóng đêm |
- |
Ngôn ngữ |
|
|
- |
Màn hình |
|
Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1300 nits |
- |
Mặt kính cảm ứng |
|
Corning Gorilla Glass Victus; Always-on display |
- |
Màn hình rộng |
|
6.7 inches, 107.8 cm2 |
- |
Độ phân giải |
|
1080 x 2400 pixels, 20:9 |
- |
Mật độ điểm ảnh |
|
394 |
- |
Ram |
|
8GB |
- |
Bộ nhớ trong |
|
128GB, UFS 3.0 |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
|
microSDXC (chung với khe SIM) |
- |
CPU |
|
Exynos 2100 |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
|
Mali GP78 MP14 |
- |
Tốc độ CPU |
|
Octa-core (1x2.9 GHz Cortex-X1 & 3x2.80 GHz Cortex-A78 & 4x2.2 GHz Cortex-A55) |
- |
Loa |
|
Loa kép |
- |
Camera Sau |
|
2 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.76", 1.8µm, Dual Pixel PDAF, OIS 64 MP, f/2.0, 29mm (telephoto), 1/1.72", 0.8µm, PDAF, OIS, 1.1x optical zoom, 3x hybrid zoom 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (ultrawide), 1/2.55" 1.4µm, Super Steady video |
- |
Camera trước |
|
10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.24", 1.22µm, Dual Pixel PDAF |
- |
Quay phim |
|
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
- |
Tính năng bảo mật |
|
Mở khóa bằng vân tay siêu âm bên trong màn hình |
- |
Thẻ sim |
|
Nano-SIM/eSIM |
- |
Mạng di động |
|
GSM/CDMA/HSPA/EVDO/LTE/5G |
- |
Bluetooth |
|
5.0, A2DP, LE |
- |
Jack tai nghe |
|
Không có |
- |
Dung lượng pin |
|
4.800 mAh, sạc nhanh 25W, Sạc không dây 15W, Sạc ngược không dây 4,5W |
- |
Loại pin |
|
Li-Po |
- |
Trọng lượng |
|
200 g (Sub6), 202 g (mmWave) |
- |