Thông số tổng quan
|
Giá
|
17.199.000đ
|
22.988.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
|
iOS 14 |
- |
Năm ra mắt |
|
2020 |
- |
Kích thước |
|
146.7 x 71.5 x 7.4 mm (5.78 x 2.81 x 0.29 in) |
- |
Màu sắc |
|
Đen, Trắng, Đỏ, Xanh Lá, Xanh Navy |
- |
Ngôn ngữ |
|
|
- |
Màn hình |
|
Super Retina XDR OLED, HDR10, 625 nits đến 1200 nits |
- |
Mặt kính cảm ứng |
|
Gorilla Glass |
- |
Màn hình rộng |
|
6.1 inches, 90.2 cm2 (chiếm khoảng 86.0% thân máy) |
- |
Độ phân giải |
|
1170 x 2532 pixels, 19.5:9 |
- |
Mật độ điểm ảnh |
|
460 ppi |
- |
Ram |
|
4GB |
- |
Bộ nhớ trong |
|
256GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
|
Không |
- |
CPU |
|
Apple A14 Bionic (5nm) (6 nhân) |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
|
Apple GPU (4 nhân) |
- |
Tốc độ CPU |
|
|
- |
Loa |
|
Stereo |
- |
Camera Sau |
|
camera góc rộng 12 MP ƒ/1.6, camera góc siêu rộng 12 MP ƒ/2.4 |
- |
Camera trước |
|
12 MP ƒ/ 2.2 |
- |
Quay phim |
|
camera sau: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, Dolby Vision HDR, âm thanh stereo; camera trước: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
- |
Tính năng bảo mật |
|
Face ID |
- |
Thẻ sim |
|
SIM đơn (Nano-SIM hoặc eSIM) |
- |
Mạng di động |
|
3G, 4G LTE |
- |
Bluetooth |
|
Bluetooth 5.0, A2DP, LE |
- |
Jack tai nghe |
|
Không |
- |
Dung lượng pin |
|
Có thể xem video liên tục trong 17 giờ |
- |
Loại pin |
|
Li-Ion; hỗ trợ sạc nhanh 18.0W (hồi 50% pin chỉ trong 30 phút) |
- |
Trọng lượng |
|
164 g (5.78 oz) |
- |