Thông số tổng quan
|
Giá
|
9.390.000đ
|
10.599.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
Android 8.1 (Oreo) |
Android 10 Q |
- |
Năm ra mắt |
2018 |
2020 |
- |
Kích thước |
161.9 x 76.4 x 8.8 mm |
77.3 mm x 168.7 mm x 10.4 mm |
- |
Màu sắc |
|
Đen, Bạc |
- |
Ngôn ngữ |
|
|
- |
Màn hình |
Super AMOLED 6.4 inch |
Amoled |
- |
Mặt kính cảm ứng |
|
Tempered Glass BlackShark 3 |
- |
Màn hình rộng |
|
6.67 inch |
- |
Độ phân giải |
2K+ |
1080 x 2400 px , FHD+ |
- |
Mật độ điểm ảnh |
1440 x 2960 pixels |
395 ppi , High Density |
- |
Ram |
6GB/8GB |
8 GB |
- |
Bộ nhớ trong |
128GB/512GB |
128 GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
hỗ trợ microSD 512 GB |
Không |
- |
CPU |
Snapdragon 845 |
Qualcomm Snapdragon 865 |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
Mali-G72 MP18 |
Qualcomm Adreno 650 |
- |
Tốc độ CPU |
2.7 GHz |
Kryo 585 1x Cortex, A77 2.84 GHz +3x Cortex, A77 2.4 GHz +4x Cortex, A55 1.8 GHz |
- |
Loa |
|
Stereo Dual 1217 linear Speakers |
- |
Camera Sau |
12 MP (f/1.5 - 2.4) + 12 MP (f/2.4) |
camera chính 64 MP f/1.8, camera góc rộng 13 MP f/2.25, Portrait mode 5 MP f/2.2 |
- |
Camera trước |
8 MP ( f/1.7) |
20 MP, f/2.2 |
- |
Quay phim |
2160p@60fps |
Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps |
- |
Tính năng bảo mật |
|
Bảo mật vân tay dưới màn hình |
- |
Thẻ sim |
Nano SIM |
Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM) |
- |
Mạng di động |
Hỗ trợ 4G |
3G, 4G LTE |
- |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE, aptX |
Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM) |
- |
Jack tai nghe |
3.5 mm |
3.5 mm |
- |
Dung lượng pin |
4000 mAh |
4720 mAh, sạch nhanh 65.0W |
- |
Loại pin |
Pin chuẩn Li-Ion |
Li-Polymer |
- |
Trọng lượng |
201 g |
222 g |
- |