Thông số tổng quan
|
Giá
|
6.690.000đ
|
6.590.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
Android 7.1 (Nougat) |
Android 8.1 (Oreo) |
- |
Năm ra mắt |
08/2017 |
2018 |
- |
Kích thước |
Dài 162,5 mm - Ngang 74,8 mm - Dày 8,6 mm |
Dài 154.81 mm - Ngang 75.03 mm - Dày 7.89 mm |
- |
Màu sắc |
|
|
- |
Ngôn ngữ |
|
|
- |
Màn hình |
6.3 inch |
IPS LCD |
- |
Mặt kính cảm ứng |
|
|
- |
Màn hình rộng |
|
|
- |
Độ phân giải |
2K+ (1440 x 2960 Pixels) |
Full HD+ (1080 x 2280 Pixels) |
- |
Mật độ điểm ảnh |
|
|
- |
Ram |
6 GB |
4 GB |
- |
Bộ nhớ trong |
64 GB |
64 GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
- |
CPU |
Exynos 8895 8 nhân 64-bit |
2.2 GHz |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
Mali-G71 MP20 |
Adreno 506 |
- |
Tốc độ CPU |
4 nhân 2.3 GHz và 4 nhân 1.7 GHz |
2.2 GHz |
- |
Loa |
|
|
- |
Camera Sau |
ống kính tele 12MP ( f / 2.4) và ống kính góc rộng 12MP ( f / 1.7). |
16 MP và 5 MP (2 camera) |
- |
Camera trước |
8 MP |
24 MP |
- |
Quay phim |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps |
- |
Tính năng bảo mật |
|
|
- |
Thẻ sim |
1 Nano SIM |
2 Nano SIM |
- |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
4G LTE Cat 7 |
- |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v4.2, A2DP, LE |
- |
Jack tai nghe |
3.5 mm |
3.5 mm |
- |
Dung lượng pin |
3300 mAh |
3260 mAh |
- |
Loại pin |
Pin chuẩn Li-Ion |
Pin chuẩn Li-Ion |
- |
Trọng lượng |
195 g |
150 g |
- |