Thông số tổng quan
|
Giá
|
7.990.000đ
|
7.989.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
Android 7.1 |
ColorOS 7 (Android 10) |
- |
Năm ra mắt |
12/2017 |
2020 |
- |
Kích thước |
Dài 149.2 mm - Ngang 70.6 mm - Dày 8.4 mm |
74.0 mm x 159.3 mm x 7.8 mm |
- |
Màu sắc |
Đen, Vàng, Xám |
Đen, Trắng, Xanh Dương, Đỏ |
- |
Ngôn ngữ |
|
|
- |
Màn hình |
5.6" Super AMOLED |
AMOLED |
- |
Mặt kính cảm ứng |
|
Corning Gorilla Glass |
- |
Màn hình rộng |
|
6.43 inch; 20:9 |
- |
Độ phân giải |
FullHD+ (1080 x 2220 Pixels) |
1080 x 2400 px; FHD+ |
- |
Mật độ điểm ảnh |
|
411 ppi; Very high density |
- |
Ram |
4 GB |
8GB |
- |
Bộ nhớ trong |
32 GB |
128GB; 256GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Không |
- |
CPU |
Exynos 7885 8 nhân 64-bit |
Qualcomm Snapdragon 765G |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
Mali™ G71 |
Qualcomm Adreno 620 625MHz |
- |
Tốc độ CPU |
2 nhân 2.2 GHz Cortex-A73 & 6 nhân 1.6 GHz Cortex-A53 |
1x Cortex; A76 2.4 GHz + 1x Cortex; A76 2.2 GHz + 6x Cortex; A76 1.8 GHz |
- |
Loa |
|
|
- |
Camera Sau |
16 MP |
camera chính 48 MP ƒ/1.7, camera góc rộng 8 MP ƒ/2.2, camera trắng đen 2 MP ƒ/2.4 |
- |
Camera trước |
16 MP và 8 MP |
32 MP, ƒ/2.4 |
- |
Quay phim |
Quay phim FullHD 1080p@30fps |
|
- |
Tính năng bảo mật |
|
Bảo mật vân tay dưới màn hình |
- |
Thẻ sim |
2 Nano SIM |
Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM) |
- |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 6 |
3G, 4G LTE |
- |
Bluetooth |
v5.0, A2DP, LE |
Bluetooth 5.1 LELow energy consumption |
- |
Jack tai nghe |
3.5 mm |
3.5 mm |
- |
Dung lượng pin |
3000 mAh |
4020 mAh, sạc nhanh 65.0W |
- |
Loại pin |
Pin chuẩn Li-Ion |
Li-Polymer |
- |
Trọng lượng |
172 g |
183 g |
- |