Thông số tổng quan
|
Giá
|
7.589.000đ
|
7.490.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
Android 10, One UI 2.5 |
Android 8.0 (Oreo) |
- |
Năm ra mắt |
2019 |
5/2018 |
- |
Kích thước |
163,6 x 76 x 7,7 mm (6,44 x 2,99 x 0,30 in) |
160,2 x 75,7 x 7,9 mm (6,31 x 2,98 x 0,31 in) |
- |
Màu sắc |
Đen, Trắng, Xanh |
Đen, vàng, xanh, tím |
- |
Ngôn ngữ |
|
|
- |
Màn hình |
Super AMOLED Plus |
Màn hình cảm ứng điện dung Super AMOLED |
- |
Mặt kính cảm ứng |
Gorilla Glass 3 |
|
- |
Màn hình rộng |
6.7 inch; 20:9 |
|
- |
Độ phân giải |
1080 x 2400 px; Full HD+ |
1080 x 2220 pixel |
- |
Mật độ điểm ảnh |
393 ppi |
|
- |
Ram |
6/8GB |
4 GB |
- |
Bộ nhớ trong |
128GB |
32 GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
microSDXC |
microSD, tối đa 256 GB |
- |
CPU |
Qualcomm SDM730 Snapdragon 730 (8 nm) |
Qualcomm SDM450 Snapdragon 450 |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
Adreno 618 |
Adreno 506 |
- |
Tốc độ CPU |
Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 470 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 470 Silver) |
Octa-core 1,8 GHz Cortex-A53 |
- |
Loa |
|
có |
- |
Camera Sau |
camera chính 64 MP ƒ/1.8,26mm; camera góc siêu rộng 12 MP ƒ/2.2, ống kính Macro 5 MP ƒ/2.4, Portrait mode 5 MP ƒ/ 2.2 |
Dual: 16 MP (f / 1.7) + 5 MP (f / 1.9) |
- |
Camera trước |
32 MP ƒ/ 2.2, 26mm |
24 MP (f / 1.9) |
- |
Quay phim |
K@30fps, 1080p@30/240fps, 1080p@960fps; gyro-EIS |
1080p @ 30fps |
- |
Tính năng bảo mật |
Bảo mật vân tay quang học dưới màn hình |
|
- |
Thẻ sim |
Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM) |
|
- |
Mạng di động |
|
|
- |
Bluetooth |
Bluetooth 5.0 |
4.2, A2DP, LE |
- |
Jack tai nghe |
3.5mm |
3,5 mm |
- |
Dung lượng pin |
4500 mAh, sạc nhanh 25.0W |
3500 mAh |
- |
Loại pin |
Li-Ion |
Pin Li-Ion |
- |
Trọng lượng |
179 g (6,31 oz) |
|
- |