Thông số tổng quan
|
Giá
|
7.589.000đ
|
7.499.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
Android 10, One UI 2.5 |
Android 9.0 (Pie) |
- |
Năm ra mắt |
2019 |
2019 |
- |
Kích thước |
163,6 x 76 x 7,7 mm (6,44 x 2,99 x 0,30 in) |
163.6 x 75 x 8.8 mm |
- |
Màu sắc |
Đen, Trắng, Xanh |
|
- |
Ngôn ngữ |
|
|
- |
Màn hình |
Super AMOLED Plus |
AMOLED 6.39 inch |
- |
Mặt kính cảm ứng |
Gorilla Glass 3 |
|
- |
Màn hình rộng |
6.7 inch; 20:9 |
|
- |
Độ phân giải |
1080 x 2400 px; Full HD+ |
Full HD+ |
- |
Mật độ điểm ảnh |
393 ppi |
1080 x 2340 pixels |
- |
Ram |
6/8GB |
6GB, 8GB, 12GB |
- |
Bộ nhớ trong |
128GB |
128GB, 256GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
microSDXC |
Không |
- |
CPU |
Qualcomm SDM730 Snapdragon 730 (8 nm) |
Snapdragon 855 |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
Adreno 618 |
Adreno 640 |
- |
Tốc độ CPU |
Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 470 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 470 Silver) |
1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.41 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) |
- |
Loa |
|
|
- |
Camera Sau |
camera chính 64 MP ƒ/1.8,26mm; camera góc siêu rộng 12 MP ƒ/2.2, ống kính Macro 5 MP ƒ/2.4, Portrait mode 5 MP ƒ/ 2.2 |
48 MP, f/1.8 - 12 MP, f/2.2 |
- |
Camera trước |
32 MP ƒ/ 2.2, 26mm |
20 MP, f/2.0 |
- |
Quay phim |
K@30fps, 1080p@30/240fps, 1080p@960fps; gyro-EIS |
1080p@30fps |
- |
Tính năng bảo mật |
Bảo mật vân tay quang học dưới màn hình |
|
- |
Thẻ sim |
Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM) |
2 Nano SIM |
- |
Mạng di động |
|
Hỗ trợ 4G |
- |
Bluetooth |
Bluetooth 5.0 |
|
- |
Jack tai nghe |
3.5mm |
|
- |
Dung lượng pin |
4500 mAh, sạc nhanh 25.0W |
4000 mAh |
- |
Loại pin |
Li-Ion |
Pin chuẩn Li-Ion |
- |
Trọng lượng |
179 g (6,31 oz) |
205 g |
- |