Thông số tổng quan
|
Giá
|
8.490.000đ
|
8.500.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
Android 9.0 (Pie) |
Android 9.0 (Pie) |
- |
Năm ra mắt |
2019 |
2019 |
- |
Kích thước |
Dài 161.3 mm - Ngang 76.1 mm - Dày 8.8 mm |
Dài 171 mm - Ngang 77.6 mm - Dày 9.5 mm |
- |
Màu sắc |
|
|
- |
Ngôn ngữ |
|
Tiếng Anh, Tiếng Việt |
- |
Màn hình |
LTPS LCD 6.5 inch |
AMOLED |
- |
Mặt kính cảm ứng |
|
Corning Gorilla Glass 6 |
- |
Màn hình rộng |
|
6.59 inch |
- |
Độ phân giải |
Full HD+ |
Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) |
- |
Mật độ điểm ảnh |
1080 x 2340 Pixels |
16 triệu màu |
- |
Ram |
6 GB |
8 GB |
- |
Bộ nhớ trong |
64GB |
128 GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
|
- |
CPU |
MediaTek Helio P70 8 nhân |
Qualcomm Snapdragon 855 Plus 8 nhân |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
Mali-G72 MP3 |
Adreno 640 (700 Hz) |
- |
Tốc độ CPU |
4 nhân 2.1 GHz Cortex-A73 & 4 nhân 2.0 GHz Cortex-A53 |
1 nhân 2.96 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
- |
Loa |
|
NFC, OTG, Hồng Ngoại |
- |
Camera Sau |
Chính 48 MP & Phụ 5 MP |
Chính 48 MP & Phụ 13 MP |
- |
Camera trước |
16 MP |
24 MP |
- |
Quay phim |
Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim HD 720p@480fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
- |
Tính năng bảo mật |
|
|
- |
Thẻ sim |
2 Nano SIM |
2 Nano SIM |
- |
Mạng di động |
Hỗ trợ 4G |
Hỗ trợ 4G |
- |
Bluetooth |
|
apt-X, EDR, A2DP, v5.0 |
- |
Jack tai nghe |
|
3.5 mm |
- |
Dung lượng pin |
Pin chuẩn Li-Ion |
6000 mAh |
- |
Loại pin |
4000 mAh |
Pin chuẩn Li-Po |
- |
Trọng lượng |
190 g |
240 g |
- |