Thông số tổng quan
|
Giá
|
4.989.000đ
|
5.049.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
Android 10 |
Android 10, MIUI 12 |
- |
Năm ra mắt |
08/2020 |
2020 |
- |
Kích thước |
Dài 163.9 mm - Ngang 75.1 mm - Dày 8.4 mm |
162 x 77.3 x 9.2 mm |
- |
Màu sắc |
|
Xám, Xanh lá, Tím |
- |
Ngôn ngữ |
|
|
- |
Màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD, 450 nits |
- |
Mặt kính cảm ứng |
Corning Gorilla Glass 3 |
Corning Gorilla Glass 5 |
- |
Màn hình rộng |
6.5" |
6.53 inches, 104.7 cm2 |
- |
Độ phân giải |
HD+ (720 x 1600 Pixels) |
1080 x 2340 pixels |
- |
Mật độ điểm ảnh |
|
395 ppi |
- |
Ram |
4 GB |
6/8 GB |
- |
Bộ nhớ trong |
128 GB |
128GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
microSDXC |
- |
CPU |
Snapdragon 460 8 nhân |
MediaTek Dimensity 800U 5G |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
Adreno 610 |
Mali-G57 MC3 |
- |
Tốc độ CPU |
4 nhân 1.8 GHz & 4 nhân 1.6 GHz |
Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
- |
Loa |
|
|
- |
Camera Sau |
Chính 13 MP & Phụ 2 MP, 2 MP |
48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) |
- |
Camera trước |
16 MP |
13 MP, f/2.3, 29mm (standard), 1/3.1", 1.12µm |
- |
Quay phim |
|
4K@30fps, 1080p@30/60fps |
- |
Tính năng bảo mật |
|
Cảm biến vân tay ở cạnh bên |
- |
Thẻ sim |
2 Nano SIM |
Dual SIM (Nano-SIM) |
- |
Mạng di động |
|
GSM/HSPA/CDMA/EVDO/LTE/5G |
- |
Bluetooth |
LE v5.0 A2DP |
5.1, A2DP, LE |
- |
Jack tai nghe |
3.5 mm |
3,5mm |
- |
Dung lượng pin |
5000 mAh |
5.000 mAh, Sạc nhanh 18W |
- |
Loại pin |
Li-Po |
Li-Po |
- |
Trọng lượng |
186 g |
199 g |
- |