Thông số tổng quan
|
Giá
|
17.988.000đ
|
17.988.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
iOS 12 |
MIUI V12 (Android 10) |
- |
Năm ra mắt |
2018 |
2020 |
- |
Kích thước |
Dài 143.6 mm - Ngang 70.9 mm - Dày 7.7 mm |
75.0 mm x 162.4 mm x 9.4 mm |
- |
Màu sắc |
|
Đen, Trắng, Trong suốt |
- |
Ngôn ngữ |
Đa Ngôn Ngữ |
|
- |
Màn hình |
OLED 5.8 inch |
Super AMOLED |
- |
Mặt kính cảm ứng |
Kính oleophobic (ion cường lực) |
Corning Gorilla Glass 5 |
- |
Màn hình rộng |
5.8 inch |
6.67 inch; 19.5:9 |
- |
Độ phân giải |
1125 x 2436 Pixels |
1080 x 2340 px • FHD+ |
- |
Mật độ điểm ảnh |
458 ppi density |
386 ppi; High Density |
- |
Ram |
4 GB |
8GB; 12GB, 16GB |
- |
Bộ nhớ trong |
256 GB |
128GB, 256GB, 512GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
- |
CPU |
Apple A12 Bionic 6 nhân |
Qualcomm Snapdragon 865 |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
Apple GPU 4 nhân |
Qualcomm Adreno 650 600 Mhz |
- |
Tốc độ CPU |
2 nhân 2.5 GHz Vortex & 4 nhân 1.6 GHz Tempest |
Kryo 585 1x Cortex; A77 2.84 GHz +3x Cortex; A77 2.4 GHz +4x Cortex; A55 1.8 GHz |
- |
Loa |
|
|
- |
Camera Sau |
12 MP, f/1.8, 28mm, 1.4µm, OIS, PDAF 12 MP, f/2.4, 52mm, 1.0µm, OIS, PDAF, 2x optical zoom |
camera chính 48 MP ƒ/1.85, camera góc rộng 20 MP ƒ/2.2, ống kính tele + portrait 12 MP ƒ/2.0, ống kính tele 48 MP ƒ/ 4.1 |
- |
Camera trước |
7 MP, f/2.2, 32mm |
20 MP ƒ/ 2.3 |
- |
Quay phim |
2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. |
4K@60fps/8K@24fps |
- |
Tính năng bảo mật |
|
Bảo mật vân tay dưới màn hình |
- |
Thẻ sim |
Nano SIM và e-SIM |
Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM) |
- |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
3G, 4G LTE |
- |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
Bluetooth 5.1 LELow energy consumption |
- |
Jack tai nghe |
Không |
Không |
- |
Dung lượng pin |
2658 mAh |
4500 mAh; sạc nhanh 120.0W |
- |
Loại pin |
Pin chuẩn Li-Ion |
Li-Polymer |
- |
Trọng lượng |
177 g |
222 g |
- |