Thông số tổng quan
|
Giá
|
21.688.000đ
|
21.688.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
iOS 14 |
IOS 13 |
- |
Năm ra mắt |
2020 |
2019 |
- |
Kích thước |
131.5 x 64.2 x 7.4 mm (5.18 x 2.53 x 0.29 in) |
158 x 77,8 x 8,1mm |
- |
Màu sắc |
Đen, Trắng, Đỏ, Xanh Lá, Xanh Navy |
Vàng, Xám, Bạc, Xanh Đen |
- |
Ngôn ngữ |
|
Nhiều quốc gia |
- |
Màn hình |
Super Retina XDR OLED, HDR10, 625 nits đến 1200 nits |
OLED Multi-Touch, HDR, XDR Super Retina |
- |
Mặt kính cảm ứng |
Gorilla Glass |
Corning Gorilla Glass 6 |
- |
Màn hình rộng |
5.4 inches, 71.9 cm2 (chiếm khoảng 85.1% thân máy) |
6.5 inch |
- |
Độ phân giải |
1080 x 2340 pixels, 19.5:9 |
2688 x 1242 |
- |
Mật độ điểm ảnh |
476 ppi |
458 ppi |
- |
Ram |
4GB |
4 GB |
- |
Bộ nhớ trong |
256GB |
256 GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không hỗ trợ |
- |
CPU |
Apple A14 Bionic (5 nm) 6 nhân |
A13 Bionic |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
Apple GPU (4 nhân) |
|
- |
Tốc độ CPU |
|
|
- |
Loa |
Stereo |
Dolby Atmos |
- |
Camera Sau |
camera góc rộng 12 MP ƒ/1.6, camera góc siêu rộng 12 MP ƒ/2.4 |
3 camera 12MP (rộng, siêu rộng, tele) |
- |
Camera trước |
12 MP ƒ/ 2.2 |
12MP |
- |
Quay phim |
camera sau: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to 30fps), âm thanh stereo; camera trước: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Quay video 4K ở tốc độ 24 khung hình/giây, 30 khung hình/giây hoặc 60 khung hình/giây |
- |
Tính năng bảo mật |
Face ID |
FaceID |
- |
Thẻ sim |
SIM đơn (Nano-SIM và/hoặc eSIM) |
SIM kép |
- |
Mạng di động |
3G, 4G LTE |
Hỗ trợ 4G |
- |
Bluetooth |
Bluetooth 5.0, A2DP, LE |
|
- |
Jack tai nghe |
Không |
EarPods với đầu nối Lightning |
- |
Dung lượng pin |
Có thể xem video liên tục trong 15 giờ |
Kéo dài hơn tới 5 giờ so với iPhone XS Max, sạc nhanh 18W |
- |
Loại pin |
Li-Ion; hỗ trợ sạc nhanh 18.0W (hồi 50% pin chỉ trong 30 phút) |
Lithium ‑ ion |
- |
Trọng lượng |
135 g (4.76 oz) |
226g |
- |