Thông số tổng quan
|
Giá
|
15.249.000đ
|
13.588.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
Android 10 Q |
iOS 12 |
- |
Năm ra mắt |
2020 |
2018 |
- |
Kích thước |
78.0 mm x 171.0 mm x 9.8 mm |
150.9mm-75.7mm-8.3mm |
- |
Màu sắc |
Glare Black |
|
- |
Ngôn ngữ |
|
Đa Ngôn Ngữ |
- |
Màn hình |
AMOLED |
6.1 inch |
- |
Mặt kính cảm ứng |
Corning Gorilla Glass 6 |
|
- |
Màn hình rộng |
6.59 inch; 19.5:9 |
|
- |
Độ phân giải |
1080 x 2340 px; FHD+ |
1792x828 pixel |
- |
Mật độ điểm ảnh |
391 ppi; High Density |
326 ppi |
- |
Ram |
8GB; 12GB |
3 GB |
- |
Bộ nhớ trong |
128GB; 256GB |
128 GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
- |
CPU |
Qualcomm Snapdragon 865 |
CPU Hexa-core (2x Vortex + 4x Tempest) |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
Qualcomm Adreno 650 600 Mhz |
GPU Apple GPU (4-core graphics) |
- |
Tốc độ CPU |
Kryo 585 1x Cortex; A77 2.84 GHz +3x Cortex; A77 2.4 GHz +4x Cortex; A55 1.8 GHz |
|
- |
Loa |
|
|
- |
Camera Sau |
camera chính 64 MP ƒ/ 1.8, camera góc rộng 13 MP ƒ/ 2.4, macro lens 8 MP ƒ/ 2.0 |
12 MP |
- |
Camera trước |
20 MP, f/2.0 |
7 MP |
- |
Quay phim |
4K 60fps / 8K 30fps |
1080p HD video recording at 30 fps or 60 fps |
- |
Tính năng bảo mật |
Bảo mật vân tay dưới màn hình |
|
- |
Thẻ sim |
Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM) |
nano-SIM and eSIM |
- |
Mạng di động |
3G, 4G LTE |
Hỗ trợ 4G |
- |
Bluetooth |
Bluetooth 5.0 |
Bluetooth 5.0 Bluetooth 5.0 Bluetooth 5.0 |
- |
Jack tai nghe |
Không |
Không |
- |
Dung lượng pin |
6000 mAh; sạc nhanh 30.0W |
|
- |
Loại pin |
Li-Polymer |
Pin chuẩn Li-Ion |
- |
Trọng lượng |
240 g |
194g |
- |