Thông số tổng quan
|
Giá
|
15.249.000đ
|
13.488.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
Android 10 Q |
iOS 13 |
- |
Năm ra mắt |
2020 |
2019 |
- |
Kích thước |
78.0 mm x 171.0 mm x 9.8 mm |
150,9 x 75,7 x 8,3mm |
- |
Màu sắc |
Glare Black |
Đen, Xanh, Vàng, Tím, Đỏ, Trắng |
- |
Ngôn ngữ |
|
Đa ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Việt |
- |
Màn hình |
AMOLED |
LCD, Retina HD lỏng, IPS |
- |
Mặt kính cảm ứng |
Corning Gorilla Glass 6 |
|
- |
Màn hình rộng |
6.59 inch; 19.5:9 |
6.1 inch |
- |
Độ phân giải |
1080 x 2340 px; FHD+ |
1792 x 828 pixel |
- |
Mật độ điểm ảnh |
391 ppi; High Density |
326 ppi |
- |
Ram |
8GB; 12GB |
4 GB |
- |
Bộ nhớ trong |
128GB; 256GB |
64 GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không hỗ trợ |
- |
CPU |
Qualcomm Snapdragon 865 |
|
- |
Chip đồ họa (GPU) |
Qualcomm Adreno 650 600 Mhz |
Chip A13 Bionic |
- |
Tốc độ CPU |
Kryo 585 1x Cortex; A77 2.84 GHz +3x Cortex; A77 2.4 GHz +4x Cortex; A55 1.8 GHz |
|
- |
Loa |
|
Dolby Atmos |
- |
Camera Sau |
camera chính 64 MP ƒ/ 1.8, camera góc rộng 13 MP ƒ/ 2.4, macro lens 8 MP ƒ/ 2.0 |
2 camera (góc rộng 12MP + góc siêu rộng 12 MP) |
- |
Camera trước |
20 MP, f/2.0 |
12 MP |
- |
Quay phim |
4K 60fps / 8K 30fps |
Quay video 4K ở tốc độ 24 khung hình/giây, 30 khung hình/giây hoặc 60 khung hình/giây |
- |
Tính năng bảo mật |
Bảo mật vân tay dưới màn hình |
FaceID |
- |
Thẻ sim |
Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM) |
SIM kép |
- |
Mạng di động |
3G, 4G LTE |
Hỗ trợ 4G |
- |
Bluetooth |
Bluetooth 5.0 |
|
- |
Jack tai nghe |
Không |
EarPods với đầu nối Lightning |
- |
Dung lượng pin |
6000 mAh; sạc nhanh 30.0W |
Hơn 1 giờ so với XR, sạc không dây, sạc nhanh 18W |
- |
Loại pin |
Li-Polymer |
Lithium ‑ ion |
- |
Trọng lượng |
240 g |
194g |
- |