Hệ điều hành |
Android 10, EMUI 11, no Google Play Services |
Năm ra mắt |
2021 |
Kích thước |
Unfolded: 161.8 x 145.8 x 8.2 mm Folded: 161.8 x 74.6 x 14.7 mm |
Màu sắc |
Đen, Trắng, Xanh Trời, Vàng Hồng |
Màn hình |
Foldable OLED, 90Hz |
Màn hình rộng |
8.0 inches, 206.0 cm2, gập lại còn 6,45 inches |
Độ phân giải |
8 inches (2200 x 2480 pixels), 6,45 inches (1160 x 2700 pixels) |
Mật độ điểm ảnh |
413 ppi (8 inches); 456 ppi (8 inches) |
Ram |
8GB |
Bộ nhớ trong |
256/512 GB |
Thẻ nhớ ngoài |
nano memory |
CPU |
Kirin 9000 5G (5 nm) |
Chip đồ họa (GPU) |
Mali-G78 MP24 |
Tốc độ CPU |
Octa-core (1x3.13 GHz Cortex-A77 & 3x2.54 GHz Cortex-A77 & 4x2.05 GHz Cortex-A55) |
Loa |
Loa kép |
Camera Sau |
50 MP, f/1.9, 23mm (wide), 1/1.28", 1.22µm, omnidirectional PDAF, Laser AF, OIS 12 MP, f/2.4, 70mm (telephoto), PDAF, OIS, 3x optical zoom 8 MP, f/4.4, 240mm (periscope telephoto), PDAF, OIS, 10x optical zoom 16 MP, f/2.2, 17mm (ultrawide), AF |
Camera trước |
16 MP, f/2.2, (wide) |
Quay phim |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Tính năng bảo mật |
Cảm biến vân tay ở cạnh bên |
Thẻ sim |
Hybrid Dual SIM |
Mạng di động |
GSM/CDMA/HSPA/CDMA2000/LTE/5G |
Bluetooth |
5.2, A2DP, LE |
Jack tai nghe |
Không có |
Dung lượng pin |
4500 mAh, sạc nhanh 55W |
Loại pin |
Li-Po |
Trọng lượng |
295 g |
0 đánh giá và bình luận Huawei Mate X2 5G