Hệ điều hành |
Android 11 |
Năm ra mắt |
2020 |
Kích thước |
144.7 x 70.4 x 8 mm |
Màn hình |
OLED, 90Hz, HDR10+ |
Mặt kính cảm ứng |
Glass front (Gorilla Glass 6), aluminum back, aluminum frame |
Màn hình rộng |
6.0 inch |
Độ phân giải |
1080 x 2340 pixels |
Mật độ điểm ảnh |
~432 ppi |
Ram |
8GB |
Bộ nhớ trong |
128GB |
CPU |
Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G (7 nm) |
Chip đồ họa (GPU) |
Adreno 620 |
Tốc độ CPU |
Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver) |
Camera Sau |
12.2 MP, f/1.7, 27mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS 16 MP, f/2.2, 107˚ (ultrawide), 1.0µm |
Camera trước |
8 MP, f/2.0, 24mm (wide), 1/4.0", 1.12µm |
Quay phim |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; gyro-EIS |
Thẻ sim |
Nano-SIM and/or eSIM |
Mạng di động |
LTE, 5G |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE, aptX HD |
Dung lượng pin |
4080 mAh |
Loại pin |
Li-Po |
Trọng lượng |
151g |
0 đánh giá và bình luận Google Pixel 5